TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
240,659,171,906 |
233,671,364,603 |
293,953,916,597 |
315,061,183,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,300,180,351 |
24,320,180,571 |
91,559,485,737 |
91,871,352,653 |
|
1. Tiền |
28,300,180,351 |
24,320,180,571 |
35,559,485,737 |
33,871,352,653 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
56,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
141,588,946,343 |
128,706,690,451 |
101,510,292,608 |
94,310,168,819 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,505,941,568 |
87,563,103,713 |
78,345,468,871 |
79,143,208,032 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
78,536,149,415 |
52,527,423,487 |
33,819,447,920 |
21,609,567,571 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12,125,582,722 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,552,024,369 |
11,396,370,151 |
-22,780,206,905 |
17,031,709,452 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,005,169,009 |
-22,780,206,900 |
|
-23,474,316,236 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,496,365,700 |
79,000,929,449 |
99,561,905,140 |
128,185,456,225 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,047,170,569 |
80,551,734,318 |
101,112,710,009 |
129,736,261,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
-1,550,804,869 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,273,679,512 |
1,643,564,132 |
1,322,233,112 |
694,205,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,513,220,018 |
|
|
175,600,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
604,423,316 |
1,036,088,680 |
1,210,985,388 |
470,242,828 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
156,036,178 |
459,480,520 |
24,430,400 |
47,869,611 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
147,994,932 |
86,817,324 |
492,695 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
324,887,513,326 |
407,297,976,875 |
405,082,385,383 |
397,694,586,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,248,117,095 |
2,248,117,095 |
2,248,117,095 |
2,323,367,269 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
2,323,367,269 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,248,117,095 |
2,248,117,095 |
2,248,117,095 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
298,277,590,480 |
375,193,926,726 |
374,652,372,753 |
362,495,888,803 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
276,258,211,483 |
360,267,573,695 |
359,806,587,962 |
347,750,512,272 |
|
- Nguyên giá |
645,095,049,715 |
742,232,374,052 |
761,039,359,043 |
768,464,072,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-368,836,838,232 |
-381,964,800,357 |
-401,232,771,081 |
-420,713,560,645 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,019,378,997 |
14,926,353,031 |
14,845,784,791 |
14,745,376,531 |
|
- Nguyên giá |
26,947,843,599 |
19,900,838,099 |
19,929,726,974 |
19,900,838,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,928,464,602 |
-4,974,485,068 |
-5,083,942,183 |
-5,155,461,568 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,525,853,467 |
10,478,636,584 |
9,043,356,431 |
14,677,501,014 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,525,853,467 |
10,478,636,584 |
9,043,356,431 |
14,677,501,014 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,835,952,284 |
19,377,296,470 |
19,138,539,104 |
18,197,828,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,835,952,284 |
17,532,974,753 |
16,673,449,734 |
15,745,246,031 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,844,321,717 |
2,465,089,370 |
2,452,582,899 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
565,546,685,232 |
640,969,341,478 |
699,036,301,980 |
712,755,769,347 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,655,789,551 |
155,029,275,569 |
177,686,167,585 |
179,070,278,337 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,669,289,551 |
154,042,775,569 |
176,699,667,585 |
178,083,778,337 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,079,388,909 |
54,922,274,850 |
48,893,183,162 |
56,843,604,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,473,127,221 |
27,177,604,872 |
12,587,560,443 |
4,280,855,383 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,563,351,677 |
19,851,115,831 |
28,035,067,546 |
42,251,648,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,211,005,688 |
29,008,142,954 |
37,133,762,737 |
41,646,851,133 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,865,004,946 |
7,759,839,771 |
2,130,043,754 |
1,343,590,733 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,605,831,656 |
4,452,217,837 |
4,641,303,257 |
6,042,017,130 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000,000 |
42,407,167,232 |
24,813,631,031 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
871,579,454 |
871,579,454 |
871,579,454 |
861,579,454 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
986,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
450,890,895,681 |
485,940,065,909 |
521,350,134,395 |
533,685,491,010 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
450,890,895,681 |
485,940,065,909 |
521,350,134,395 |
533,685,491,010 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,570,786,237 |
60,570,786,237 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
199,037,371,599 |
256,967,174,188 |
222,132,421,195 |
222,132,421,195 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
86,270,267,605 |
64,705,453,326 |
96,968,827,710 |
109,178,042,793 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,454,927,161 |
61,556,510,274 |
96,968,827,710 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,815,340,444 |
3,148,943,052 |
|
109,178,042,793 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,012,470,240 |
3,696,652,159 |
2,248,885,490 |
2,375,027,022 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
565,546,685,232 |
640,969,341,478 |
699,036,301,980 |
712,755,769,347 |
|