MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 240,659,171,906 233,671,364,603 293,953,916,597 315,061,183,331
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,300,180,351 24,320,180,571 91,559,485,737 91,871,352,653
1. Tiền 28,300,180,351 24,320,180,571 35,559,485,737 33,871,352,653
2. Các khoản tương đương tiền 56,000,000,000 58,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,588,946,343 128,706,690,451 101,510,292,608 94,310,168,819
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,505,941,568 87,563,103,713 78,345,468,871 79,143,208,032
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,536,149,415 52,527,423,487 33,819,447,920 21,609,567,571
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,125,582,722
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,552,024,369 11,396,370,151 -22,780,206,905 17,031,709,452
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,005,169,009 -22,780,206,900 -23,474,316,236
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,496,365,700 79,000,929,449 99,561,905,140 128,185,456,225
1. Hàng tồn kho 70,047,170,569 80,551,734,318 101,112,710,009 129,736,261,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869 -1,550,804,869
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,273,679,512 1,643,564,132 1,322,233,112 694,205,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,513,220,018 175,600,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 604,423,316 1,036,088,680 1,210,985,388 470,242,828
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 156,036,178 459,480,520 24,430,400 47,869,611
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 147,994,932 86,817,324 492,695
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 324,887,513,326 407,297,976,875 405,082,385,383 397,694,586,016
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,248,117,095 2,248,117,095 2,248,117,095 2,323,367,269
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 2,323,367,269
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,248,117,095 2,248,117,095 2,248,117,095
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 298,277,590,480 375,193,926,726 374,652,372,753 362,495,888,803
1. Tài sản cố định hữu hình 276,258,211,483 360,267,573,695 359,806,587,962 347,750,512,272
- Nguyên giá 645,095,049,715 742,232,374,052 761,039,359,043 768,464,072,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -368,836,838,232 -381,964,800,357 -401,232,771,081 -420,713,560,645
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,019,378,997 14,926,353,031 14,845,784,791 14,745,376,531
- Nguyên giá 26,947,843,599 19,900,838,099 19,929,726,974 19,900,838,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,928,464,602 -4,974,485,068 -5,083,942,183 -5,155,461,568
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,525,853,467 10,478,636,584 9,043,356,431 14,677,501,014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,525,853,467 10,478,636,584 9,043,356,431 14,677,501,014
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,835,952,284 19,377,296,470 19,138,539,104 18,197,828,930
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,835,952,284 17,532,974,753 16,673,449,734 15,745,246,031
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,844,321,717 2,465,089,370 2,452,582,899
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 565,546,685,232 640,969,341,478 699,036,301,980 712,755,769,347
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,655,789,551 155,029,275,569 177,686,167,585 179,070,278,337
I. Nợ ngắn hạn 113,669,289,551 154,042,775,569 176,699,667,585 178,083,778,337
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,079,388,909 54,922,274,850 48,893,183,162 56,843,604,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,473,127,221 27,177,604,872 12,587,560,443 4,280,855,383
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,563,351,677 19,851,115,831 28,035,067,546 42,251,648,499
4. Phải trả người lao động 13,211,005,688 29,008,142,954 37,133,762,737 41,646,851,133
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,865,004,946 7,759,839,771 2,130,043,754 1,343,590,733
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,605,831,656 4,452,217,837 4,641,303,257 6,042,017,130
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 42,407,167,232 24,813,631,031
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 871,579,454 871,579,454 871,579,454 861,579,454
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 986,500,000 986,500,000 986,500,000 986,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 450,890,895,681 485,940,065,909 521,350,134,395 533,685,491,010
I. Vốn chủ sở hữu 450,890,895,681 485,940,065,909 521,350,134,395 533,685,491,010
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,570,786,237 60,570,786,237
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 199,037,371,599 256,967,174,188 222,132,421,195 222,132,421,195
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,270,267,605 64,705,453,326 96,968,827,710 109,178,042,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,454,927,161 61,556,510,274 96,968,827,710
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,815,340,444 3,148,943,052 109,178,042,793
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,012,470,240 3,696,652,159 2,248,885,490 2,375,027,022
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 565,546,685,232 640,969,341,478 699,036,301,980 712,755,769,347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.