MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại Labeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,197,892,957 20,393,386,841 24,558,923,959 9,957,747,544
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 107,756,825 415,939,517 127,576,438
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,197,892,957 20,285,630,016 24,142,984,442 9,830,171,106
4. Giá vốn hàng bán 23,592,679,163 18,496,026,768 20,918,965,223 7,993,444,759
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,605,213,794 1,789,603,248 3,224,019,219 1,836,726,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,829,232 220,939 648,996,472 294,898,540
7. Chi phí tài chính 65,049,291 57,609,071 106,203,127 67,336,108
- Trong đó: Chi phí lãi vay 61,972,603 57,568,521 73,749,842 71,280,388
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,431,583,437 957,578,967 1,999,340,258 1,058,028,776
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 580,791,316 386,658,080 842,378,776 499,319,563
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 537,618,982 387,978,069 925,093,530 506,940,440
12. Thu nhập khác 817,126 15,049,072 4,260,784
13. Chi phí khác 5,445 1,350,668 3,984,805
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 811,681 13,698,404 275,979
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 538,430,663 387,978,069 938,791,934 507,216,419
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 117,320,845 85,910,584 79,201,441 108,585,523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 421,109,818 302,067,485 859,590,493 398,630,896
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 421,109,818 302,067,485 859,590,493 398,630,896
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 384 276 784 364
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 384 276 784 364
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.