1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,197,892,957 |
20,393,386,841 |
24,558,923,959 |
9,957,747,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
107,756,825 |
415,939,517 |
127,576,438 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,197,892,957 |
20,285,630,016 |
24,142,984,442 |
9,830,171,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,592,679,163 |
18,496,026,768 |
20,918,965,223 |
7,993,444,759 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,605,213,794 |
1,789,603,248 |
3,224,019,219 |
1,836,726,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,829,232 |
220,939 |
648,996,472 |
294,898,540 |
|
7. Chi phí tài chính |
65,049,291 |
57,609,071 |
106,203,127 |
67,336,108 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,972,603 |
57,568,521 |
73,749,842 |
71,280,388 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,431,583,437 |
957,578,967 |
1,999,340,258 |
1,058,028,776 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
580,791,316 |
386,658,080 |
842,378,776 |
499,319,563 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
537,618,982 |
387,978,069 |
925,093,530 |
506,940,440 |
|
12. Thu nhập khác |
817,126 |
|
15,049,072 |
4,260,784 |
|
13. Chi phí khác |
5,445 |
|
1,350,668 |
3,984,805 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
811,681 |
|
13,698,404 |
275,979 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
538,430,663 |
387,978,069 |
938,791,934 |
507,216,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
117,320,845 |
85,910,584 |
79,201,441 |
108,585,523 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
421,109,818 |
302,067,485 |
859,590,493 |
398,630,896 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
421,109,818 |
302,067,485 |
859,590,493 |
398,630,896 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
384 |
276 |
784 |
364 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
384 |
276 |
784 |
364 |
|