1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,816,704,371 |
2,130,729,539 |
11,997,935,449 |
42,377,670,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,816,704,371 |
2,130,729,539 |
11,997,935,449 |
42,377,670,832 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,349,020,184 |
1,735,213,708 |
10,537,646,226 |
38,025,356,637 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,467,684,187 |
395,515,831 |
1,460,289,223 |
4,352,314,195 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
173,807,522 |
64,752,513 |
56,662,871 |
327,231 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,162,303 |
3,098,478 |
5,317,731 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,336,268 |
3,098,478 |
1,417,731 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
782,468,715 |
280,282,242 |
846,479,870 |
2,192,710,978 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
539,069,061 |
219,155,008 |
343,901,815 |
1,018,495,213 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
311,791,630 |
-42,267,384 |
321,252,678 |
1,141,435,235 |
|
12. Thu nhập khác |
1,986,813 |
11,146 |
6,383 |
6,441,178 |
|
13. Chi phí khác |
2,412,446 |
|
215 |
127,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-425,633 |
11,146 |
6,168 |
6,313,440 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
311,365,997 |
-42,256,238 |
321,258,846 |
1,147,748,675 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
71,969,168 |
|
73,410,522 |
236,749,735 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
239,396,829 |
-42,256,238 |
247,848,324 |
910,998,940 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
239,396,829 |
-42,256,238 |
247,848,324 |
910,998,940 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
218 |
-39 |
226 |
831 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
218 |
-39 |
226 |
8,311,581 |
|