1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
28,958,667,529 |
24,655,335,383 |
7,458,392,952 |
4,861,839,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,152,176 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
28,958,667,529 |
24,655,335,383 |
7,455,240,776 |
4,861,839,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,895,719,861 |
21,567,778,109 |
6,391,585,843 |
4,018,731,187 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,062,947,668 |
3,087,557,274 |
1,063,654,933 |
843,108,036 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
237,610,940 |
592,123,269 |
180,833,081 |
179,031,093 |
|
7. Chi phí tài chính |
-35,136,091 |
13,569,401 |
1,280,373 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,555,556 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,690,817,697 |
1,945,327,791 |
320,755,283 |
430,274,415 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
579,662,573 |
632,351,547 |
447,031,311 |
335,816,428 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,065,214,429 |
1,088,431,804 |
475,421,047 |
256,048,286 |
|
12. Thu nhập khác |
1,932,275 |
309,775 |
12,726,855 |
8,027,998 |
|
13. Chi phí khác |
116,409 |
9,083 |
3,698,061 |
115,272 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,815,866 |
300,692 |
9,028,794 |
7,912,726 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,067,030,295 |
1,088,732,496 |
484,449,841 |
263,961,012 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
215,235,700 |
220,866,499 |
100,009,968 |
58,912,202 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
851,794,595 |
867,865,997 |
384,439,873 |
205,048,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
851,794,595 |
867,865,997 |
384,439,873 |
205,048,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
777 |
792 |
351 |
187 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|