TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,067,679,132 |
14,934,364,942 |
24,128,169,188 |
22,158,249,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,916,071,319 |
6,030,031,722 |
544,652,702 |
3,282,140,169 |
|
1. Tiền |
416,071,319 |
730,031,722 |
544,652,702 |
3,282,140,169 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
5,300,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,806,840,211 |
1,646,720,788 |
6,091,231,248 |
5,628,750,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,329,542,310 |
588,026,851 |
6,036,135,549 |
5,536,209,255 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
309,814,101 |
1,008,640,693 |
|
74,865,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,483,800 |
50,053,244 |
55,095,699 |
17,676,216 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,339,091,587 |
7,247,612,432 |
17,299,980,267 |
13,116,220,140 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,339,091,587 |
7,247,612,432 |
17,299,980,267 |
13,116,220,140 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,676,015 |
10,000,000 |
192,304,971 |
131,138,609 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,000,000 |
48,727,383 |
42,363,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,676,015 |
|
143,577,588 |
88,774,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,351,232,969 |
5,270,311,933 |
5,130,677,409 |
5,015,999,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,943,463,470 |
3,894,183,482 |
3,832,203,979 |
3,770,224,474 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,943,463,470 |
3,894,183,482 |
3,832,203,979 |
3,770,224,474 |
|
- Nguyên giá |
5,707,165,136 |
5,707,165,136 |
5,707,165,136 |
5,707,165,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,763,701,666 |
-1,812,981,654 |
-1,874,961,157 |
-1,936,940,662 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,050,000 |
53,050,000 |
49,150,000 |
49,150,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,650,000 |
65,650,000 |
65,650,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,600,000 |
-12,600,000 |
-16,500,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,354,719,499 |
1,323,078,451 |
1,249,323,430 |
1,196,625,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,354,719,499 |
1,323,078,451 |
1,249,323,430 |
1,196,625,397 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,418,912,101 |
20,204,676,875 |
29,258,846,597 |
27,174,249,260 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,342,480,049 |
170,501,061 |
10,399,829,609 |
7,401,933,332 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,324,480,049 |
152,501,061 |
10,381,829,609 |
7,383,933,332 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
719,802,752 |
544,334,136 |
10,681,420,905 |
6,013,144,003 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,477,104 |
17,767,707 |
12,356,432 |
24,267,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
116,722,919 |
24,009,530 |
128,400,022 |
393,250,080 |
|
4. Phải trả người lao động |
218,891,954 |
-573,456,891 |
-575,585,879 |
840,433,620 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
301,241 |
|
207,235 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
207,235 |
207,235 |
|
207,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
136,587,500 |
78,050,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
85,489,344 |
61,589,344 |
135,030,894 |
112,630,894 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,076,432,052 |
20,034,175,814 |
18,859,016,988 |
19,772,315,928 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,076,432,052 |
20,034,175,814 |
18,859,016,988 |
19,772,315,928 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-97,722,290 |
-97,722,290 |
-97,722,290 |
-97,722,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,111,273,908 |
3,111,273,908 |
3,188,364,729 |
3,188,364,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,221,280,434 |
2,179,024,196 |
926,774,549 |
1,840,073,489 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,541,816,425 |
-42,256,238 |
205,592,086 |
1,118,891,026 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
679,464,009 |
2,221,280,434 |
721,182,463 |
721,182,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,418,912,101 |
20,204,676,875 |
29,258,846,597 |
27,174,249,260 |
|