MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,067,679,132 14,934,364,942 24,128,169,188 22,158,249,389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,916,071,319 6,030,031,722 544,652,702 3,282,140,169
1. Tiền 416,071,319 730,031,722 544,652,702 3,282,140,169
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 5,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,806,840,211 1,646,720,788 6,091,231,248 5,628,750,471
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,329,542,310 588,026,851 6,036,135,549 5,536,209,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 309,814,101 1,008,640,693 74,865,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,483,800 50,053,244 55,095,699 17,676,216
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,339,091,587 7,247,612,432 17,299,980,267 13,116,220,140
1. Hàng tồn kho 7,339,091,587 7,247,612,432 17,299,980,267 13,116,220,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,676,015 10,000,000 192,304,971 131,138,609
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,000,000 48,727,383 42,363,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,676,015 143,577,588 88,774,919
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,351,232,969 5,270,311,933 5,130,677,409 5,015,999,871
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,943,463,470 3,894,183,482 3,832,203,979 3,770,224,474
1. Tài sản cố định hữu hình 3,943,463,470 3,894,183,482 3,832,203,979 3,770,224,474
- Nguyên giá 5,707,165,136 5,707,165,136 5,707,165,136 5,707,165,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,763,701,666 -1,812,981,654 -1,874,961,157 -1,936,940,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,050,000 53,050,000 49,150,000 49,150,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,650,000 65,650,000 65,650,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,600,000 -12,600,000 -16,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,354,719,499 1,323,078,451 1,249,323,430 1,196,625,397
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,354,719,499 1,323,078,451 1,249,323,430 1,196,625,397
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,418,912,101 20,204,676,875 29,258,846,597 27,174,249,260
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,342,480,049 170,501,061 10,399,829,609 7,401,933,332
I. Nợ ngắn hạn 1,324,480,049 152,501,061 10,381,829,609 7,383,933,332
1. Phải trả người bán ngắn hạn 719,802,752 544,334,136 10,681,420,905 6,013,144,003
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,477,104 17,767,707 12,356,432 24,267,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 116,722,919 24,009,530 128,400,022 393,250,080
4. Phải trả người lao động 218,891,954 -573,456,891 -575,585,879 840,433,620
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 301,241 207,235
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 207,235 207,235 207,235
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,587,500 78,050,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85,489,344 61,589,344 135,030,894 112,630,894
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,076,432,052 20,034,175,814 18,859,016,988 19,772,315,928
I. Vốn chủ sở hữu 20,076,432,052 20,034,175,814 18,859,016,988 19,772,315,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,841,600,000 3,841,600,000 3,841,600,000 3,841,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -97,722,290 -97,722,290 -97,722,290 -97,722,290
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,111,273,908 3,111,273,908 3,188,364,729 3,188,364,729
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,221,280,434 2,179,024,196 926,774,549 1,840,073,489
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,541,816,425 -42,256,238 205,592,086 1,118,891,026
- LNST chưa phân phối kỳ này 679,464,009 2,221,280,434 721,182,463 721,182,463
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,418,912,101 20,204,676,875 29,258,846,597 27,174,249,260
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.