TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,711,697,904 |
21,253,867,737 |
24,467,792,943 |
19,826,389,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,433,270,398 |
520,895,597 |
2,108,419,398 |
4,529,676,996 |
|
1. Tiền |
1,433,270,398 |
520,895,597 |
2,108,419,398 |
2,529,676,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,126,269,000 |
126,269,000 |
7,124,171,000 |
9,133,196,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,126,269,000 |
126,269,000 |
7,124,171,000 |
9,133,196,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,645,774,187 |
5,455,830,680 |
7,401,373,868 |
1,022,099,054 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,493,428,759 |
5,209,205,052 |
7,336,519,391 |
794,048,670 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,797,000 |
120,000,000 |
|
13,700,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
118,790,164 |
144,867,364 |
83,096,213 |
248,527,613 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,241,736 |
-18,241,736 |
-18,241,736 |
-34,177,629 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,336,345,873 |
14,987,408,041 |
7,771,761,905 |
5,111,628,083 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,419,686,664 |
15,070,748,832 |
7,855,102,696 |
5,178,240,001 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-83,340,791 |
-83,340,791 |
-83,340,791 |
-66,611,918 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
170,038,446 |
163,464,419 |
62,066,772 |
29,789,500 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,831,818 |
64,554,545 |
32,277,272 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
29,736,874 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
118,206,628 |
69,173,000 |
29,789,500 |
29,789,500 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,840,008,026 |
2,799,918,332 |
2,923,431,162 |
2,845,591,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,603,707,267 |
1,570,360,480 |
1,537,013,693 |
1,503,666,905 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,603,707,267 |
1,570,360,480 |
1,537,013,693 |
1,503,666,905 |
|
- Nguyên giá |
3,526,945,806 |
3,526,945,806 |
3,526,945,806 |
3,526,945,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,923,238,539 |
-1,956,585,326 |
-1,989,932,113 |
-2,023,278,901 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
74,175,000 |
78,075,000 |
78,075,000 |
55,150,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,650,000 |
65,650,000 |
65,650,000 |
65,650,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-19,500,000 |
-15,600,000 |
-15,600,000 |
-10,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,025,000 |
28,025,000 |
28,025,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,162,125,759 |
1,151,482,852 |
1,308,342,469 |
1,286,774,758 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,162,125,759 |
1,151,482,852 |
1,308,342,469 |
1,286,774,758 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,551,705,930 |
24,053,786,069 |
27,391,224,105 |
22,671,981,296 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,209,377,260 |
4,880,908,332 |
7,315,264,922 |
2,164,331,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,191,377,260 |
4,862,908,332 |
7,297,264,922 |
2,146,331,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,327,090,144 |
3,912,733,777 |
4,539,105,402 |
1,331,797,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,282,133 |
128,887,145 |
505,090,296 |
39,825,775 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
59,499,335 |
247,900,350 |
314,194,851 |
224,567,364 |
|
4. Phải trả người lao động |
-216,468,670 |
388,431,030 |
1,282,073,190 |
512,984,815 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,069,626 |
11,509,768 |
509,454,921 |
909,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,904,692 |
173,446,262 |
147,346,262 |
36,246,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
18,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,342,328,670 |
19,172,877,737 |
20,075,959,183 |
20,507,649,508 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,342,328,670 |
19,172,877,737 |
20,075,959,183 |
20,507,649,508 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-97,722,290 |
-97,722,290 |
-97,722,290 |
-97,722,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,808,638,374 |
2,911,891,009 |
2,911,891,009 |
2,911,891,009 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,789,812,586 |
1,517,109,018 |
2,420,190,464 |
2,851,880,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
205,048,810 |
879,665,342 |
1,782,746,788 |
2,214,437,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,584,763,776 |
637,443,676 |
637,443,676 |
637,443,676 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,551,705,930 |
24,053,786,069 |
27,391,224,105 |
22,671,981,296 |
|