TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,295,428,479 |
19,103,912,244 |
18,711,697,904 |
21,253,867,737 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,189,416,508 |
2,074,067,861 |
1,433,270,398 |
520,895,597 |
|
1. Tiền |
3,189,416,508 |
2,074,067,861 |
1,433,270,398 |
520,895,597 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,118,921,200 |
10,204,129,000 |
10,126,269,000 |
126,269,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,118,921,200 |
10,204,129,000 |
10,126,269,000 |
126,269,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,159,823,342 |
846,621,365 |
1,645,774,187 |
5,455,830,680 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,879,755,302 |
613,356,359 |
1,493,428,759 |
5,209,205,052 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,385,573 |
122,639,110 |
51,797,000 |
120,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
232,139,167 |
134,919,322 |
118,790,164 |
144,867,364 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,456,700 |
-24,293,426 |
-18,241,736 |
-18,241,736 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,776,173,062 |
5,843,685,163 |
5,336,345,873 |
14,987,408,041 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,843,458,293 |
5,927,025,954 |
5,419,686,664 |
15,070,748,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-67,285,231 |
-83,340,791 |
-83,340,791 |
-83,340,791 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,094,367 |
135,408,855 |
170,038,446 |
163,464,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,094,367 |
|
51,831,818 |
64,554,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
26,852,355 |
|
29,736,874 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
108,556,500 |
118,206,628 |
69,173,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,022,096,431 |
2,891,886,006 |
2,840,008,026 |
2,799,918,332 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,672,963,340 |
1,637,054,055 |
1,603,707,267 |
1,570,360,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,672,963,340 |
1,637,054,055 |
1,603,707,267 |
1,570,360,480 |
|
- Nguyên giá |
3,608,945,806 |
3,526,945,806 |
3,526,945,806 |
3,526,945,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,935,982,466 |
-1,889,891,751 |
-1,923,238,539 |
-1,956,585,326 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
149,944,949 |
74,175,000 |
74,175,000 |
78,075,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,650,949 |
65,650,000 |
65,650,000 |
65,650,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,000,000 |
-19,500,000 |
-19,500,000 |
-15,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,294,000 |
28,025,000 |
28,025,000 |
28,025,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,199,188,142 |
1,180,656,951 |
1,162,125,759 |
1,151,482,852 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,199,188,142 |
1,180,656,951 |
1,162,125,759 |
1,151,482,852 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
25,317,524,910 |
21,995,798,250 |
21,551,705,930 |
24,053,786,069 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,464,535,882 |
1,758,369,349 |
1,209,377,260 |
4,880,908,332 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,446,535,882 |
1,740,369,349 |
1,191,377,260 |
4,862,908,332 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,033,634,580 |
174,551,489 |
1,327,090,144 |
3,912,733,777 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,067,328 |
647,734,600 |
17,282,133 |
128,887,145 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
540,189,456 |
125,052,888 |
59,499,335 |
247,900,350 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,090,059,475 |
769,715,917 |
-216,468,670 |
388,431,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
501,780,351 |
909,763 |
1,069,626 |
11,509,768 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
118,804,692 |
22,404,692 |
2,904,692 |
173,446,262 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
18,000,000 |
18,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,852,989,028 |
20,237,428,901 |
20,342,328,670 |
19,172,877,737 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,852,989,028 |
20,237,428,901 |
20,342,328,670 |
19,172,877,737 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
3,841,600,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-97,722,290 |
|
-97,722,290 |
-97,722,290 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,808,638,374 |
2,808,638,374 |
2,808,638,374 |
2,911,891,009 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,300,472,944 |
2,684,912,817 |
2,789,812,586 |
1,517,109,018 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
622,914,147 |
622,914,147 |
205,048,810 |
879,665,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,677,558,797 |
2,061,998,670 |
2,584,763,776 |
637,443,676 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
25,317,524,910 |
21,995,798,250 |
21,551,705,930 |
24,053,786,069 |
|