MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,568,580,478 15,401,668,726 19,112,647,103
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,768,178,905 2,875,692,117 2,074,067,861
1. Tiền 1,641,409,906 2,875,692,117 2,074,067,861
2. Các khoản tương đương tiền 9,126,768,999
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 199,127,400 5,255,177,000 10,204,129,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,204,129,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,092,435,032 2,183,546,178 852,673,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,744,562,985 1,666,602,663 613,356,359
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 82,221,074 17,047,520 122,639,110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 275,508,241 505,240,690 134,919,322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,857,268 -5,344,695 -18,241,736
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,403,391,840 4,947,672,589 5,843,685,163
1. Hàng tồn kho 5,545,046,003 5,109,635,281 5,927,025,954
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -141,654,163 -161,962,692 -83,340,791
V.Tài sản ngắn hạn khác 105,447,301 139,580,842 138,092,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,200,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 39,247,301 50,895,534 29,535,524
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,250,558 108,556,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 38,000,000 80,434,750
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,762,648,012 7,368,255,347 2,891,886,006
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,094,388,852 1,932,099,928 1,637,054,055
1. Tài sản cố định hữu hình 2,094,388,852 1,932,099,928 1,637,054,055
- Nguyên giá 3,608,945,806 3,608,945,806 3,526,945,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,514,556,954 -1,676,845,878 -1,889,891,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 319,562,700 4,063,423,500 74,175,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 329,762,700 4,353,569,820 65,650,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,200,000 -290,146,320 -19,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,025,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,348,696,460 1,372,731,919 1,180,656,951
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,348,696,460 1,372,731,919 1,180,656,951
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,331,228,490 22,769,924,073 22,004,533,109
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,797,277,426 3,036,881,683 1,764,050,174
I. Nợ ngắn hạn 2,786,777,426 3,026,381,683 1,746,050,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,118,266,471 1,543,755,807 174,551,489
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,124,394 24,018,046 647,734,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 858,063,018 487,041,417 126,381,125
4. Phải trả người lao động 684,299,637 751,566,981 774,068,505
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,000,000 35,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 909,763
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 142,538 22,404,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,500,000 10,500,000 18,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,500,000 10,500,000 18,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,533,951,064 19,733,042,390 20,240,482,935
I. Vốn chủ sở hữu 19,533,951,064 19,733,042,390 20,240,482,935
1. Vốn góp của chủ sở hữu 11,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 11,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,841,600,000 3,841,600,000 3,841,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -97,722,290 -97,722,290
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,799,274,483 1,899,115,801 2,808,638,374
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,372,370,592 2,371,779,282 2,687,966,851
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 622,914,147
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,065,052,704
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,331,228,490 22,769,924,073 22,004,533,109
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.