1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
179,408,051,147 |
167,674,228,288 |
164,955,127,319 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
7,975,205 |
4,501,423 |
2,917,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
179,400,075,942 |
167,669,726,865 |
164,952,210,228 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
144,887,808,352 |
132,099,959,444 |
130,648,362,721 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
34,512,267,590 |
35,569,767,421 |
34,303,847,507 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
113,347,403 |
37,784,024 |
61,302,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
242,259,282 |
411,229,519 |
118,007,190 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
242,259,282 |
411,229,519 |
118,007,190 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
23,081,992,030 |
23,406,738,656 |
21,364,296,859 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
7,491,674,267 |
8,596,594,819 |
9,714,600,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,809,689,414 |
3,192,988,451 |
3,168,244,733 |
|
12. Thu nhập khác |
|
362,162,926 |
262,001,050 |
315,793,051 |
|
13. Chi phí khác |
|
408,976,377 |
19,257 |
2,819 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-46,813,451 |
261,981,793 |
315,790,232 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,762,875,963 |
3,454,970,244 |
3,484,034,965 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
764,978,429 |
716,005,769 |
711,397,936 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,997,897,534 |
2,738,964,475 |
2,772,637,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,997,897,534 |
2,738,964,475 |
2,772,637,029 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,750 |
2,337 |
2,472 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,750 |
2,337 |
2,472 |
|