MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,447,316,304 28,912,826,945 33,265,592,450
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 698,150,204 1,184,118,428 3,151,511,581
1. Tiền 698,150,204 1,184,118,428 3,151,511,581
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,439,282,355 1,830,955,703 1,889,256,049
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,534,179,330 1,821,808,414 636,328,303
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,139,905,631 171,975,297 1,385,752,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,901,917 30,002,959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -264,704,523 -162,828,008 -162,828,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,167,595,222 25,274,852,789 26,837,504,928
1. Hàng tồn kho 24,167,595,222 25,274,852,789 26,837,504,928
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,142,288,523 622,900,025 387,319,892
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 963,383,600 497,656,100 315,481,036
2. Thuế GTGT được khấu trừ 178,904,923 125,243,925 63,893,777
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,945,079
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,708,464,485 14,839,225,768 12,524,729,188
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,297,213,219 14,010,488,208 12,116,058,462
1. Tài sản cố định hữu hình 14,297,213,219 14,010,488,208 12,116,058,462
- Nguyên giá 41,729,905,657 43,678,424,021 43,924,564,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,432,692,438 -29,667,935,813 -31,808,505,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 559,865,156 559,865,156 559,865,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -559,865,156 -559,865,156 -559,865,156
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 359,677,115 359,677,115 359,677,115
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 359,677,115
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 359,677,115 359,677,115
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,051,574,151 469,060,445 48,993,611
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,051,574,151 469,060,445 48,993,611
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,155,780,789 43,752,052,713 45,790,321,638
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,227,227,142 22,859,478,145 16,185,737,554
I. Nợ ngắn hạn 24,965,622,029 22,562,824,548 15,896,035,473
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,744,452,019 9,331,365,450 10,836,909,560
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 928,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 489,053,975 209,516,723 252,397,936
4. Phải trả người lao động 1,988,283,518 1,790,980,228 1,640,595,096
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 364,545,454 59,110,120
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 535,409,097 617,536,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 490,502,363 193,024,707 241,241,867
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,390,332,510 9,139,571,326 5,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 800,000,000 1,600,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 497,524,190 562,957,017 643,244,530
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 261,605,113 296,653,597 289,702,081
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 92,605,113 82,653,597 72,702,081
7. Phải trả dài hạn khác 154,000,000 204,000,000 204,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,000,000 10,000,000 13,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 19,928,553,647 20,892,574,568 29,604,584,084
I. Vốn chủ sở hữu 19,928,553,647 20,892,574,568 29,604,584,084
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,900,000,000 10,900,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,900,000,000 10,900,000,000 15,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,230,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,150,431,679 6,049,800,939 6,871,490,282
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,878,121,968 3,942,773,629 4,502,993,802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,997,897,534 2,738,964,475 2,772,637,029
- LNST chưa phân phối kỳ này 880,224,434 1,203,809,154 1,730,356,773
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,155,780,789 43,752,052,713 45,790,321,638
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.