TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
29,447,316,304 |
28,912,826,945 |
33,265,592,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
698,150,204 |
1,184,118,428 |
3,151,511,581 |
|
1. Tiền |
|
698,150,204 |
1,184,118,428 |
3,151,511,581 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,439,282,355 |
1,830,955,703 |
1,889,256,049 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,534,179,330 |
1,821,808,414 |
636,328,303 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,139,905,631 |
171,975,297 |
1,385,752,795 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
29,901,917 |
|
30,002,959 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-264,704,523 |
-162,828,008 |
-162,828,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
24,167,595,222 |
25,274,852,789 |
26,837,504,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
24,167,595,222 |
25,274,852,789 |
26,837,504,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,142,288,523 |
622,900,025 |
387,319,892 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
963,383,600 |
497,656,100 |
315,481,036 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
178,904,923 |
125,243,925 |
63,893,777 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
7,945,079 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
15,708,464,485 |
14,839,225,768 |
12,524,729,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
14,297,213,219 |
14,010,488,208 |
12,116,058,462 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
14,297,213,219 |
14,010,488,208 |
12,116,058,462 |
|
- Nguyên giá |
|
41,729,905,657 |
43,678,424,021 |
43,924,564,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,432,692,438 |
-29,667,935,813 |
-31,808,505,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
559,865,156 |
559,865,156 |
559,865,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-559,865,156 |
-559,865,156 |
-559,865,156 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
359,677,115 |
359,677,115 |
359,677,115 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
359,677,115 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
359,677,115 |
359,677,115 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,051,574,151 |
469,060,445 |
48,993,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,051,574,151 |
469,060,445 |
48,993,611 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
45,155,780,789 |
43,752,052,713 |
45,790,321,638 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
25,227,227,142 |
22,859,478,145 |
16,185,737,554 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
24,965,622,029 |
22,562,824,548 |
15,896,035,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
10,744,452,019 |
9,331,365,450 |
10,836,909,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
928,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
489,053,975 |
209,516,723 |
252,397,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,988,283,518 |
1,790,980,228 |
1,640,595,096 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
364,545,454 |
|
59,110,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
535,409,097 |
617,536,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
490,502,363 |
193,024,707 |
241,241,867 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
10,390,332,510 |
9,139,571,326 |
5,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
800,000,000 |
1,600,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
497,524,190 |
562,957,017 |
643,244,530 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
261,605,113 |
296,653,597 |
289,702,081 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
92,605,113 |
82,653,597 |
72,702,081 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
154,000,000 |
204,000,000 |
204,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
15,000,000 |
10,000,000 |
13,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
19,928,553,647 |
20,892,574,568 |
29,604,584,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
19,928,553,647 |
20,892,574,568 |
29,604,584,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
10,900,000,000 |
10,900,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
10,900,000,000 |
10,900,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
3,230,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
5,150,431,679 |
6,049,800,939 |
6,871,490,282 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,878,121,968 |
3,942,773,629 |
4,502,993,802 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,997,897,534 |
2,738,964,475 |
2,772,637,029 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
880,224,434 |
1,203,809,154 |
1,730,356,773 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
45,155,780,789 |
43,752,052,713 |
45,790,321,638 |
|