1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
46,966,066,272 |
55,452,081,340 |
56,056,530,319 |
65,108,912,391 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-589,160,013 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,555,226,285 |
55,452,081,340 |
56,056,530,319 |
65,108,912,391 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,935,207,540 |
52,791,941,549 |
45,639,023,102 |
53,542,785,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,620,018,745 |
2,660,139,791 |
10,417,507,217 |
11,566,127,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,738,286 |
5,853,887 |
4,299,377 |
5,048,251 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,847,986,588 |
1,212,017,676 |
1,302,367,647 |
1,229,165,436 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,847,986,588 |
1,212,017,676 |
1,302,367,647 |
1,229,165,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,054,063,771 |
3,197,642,373 |
2,071,818,616 |
2,218,192,048 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,301,867,295 |
4,464,490,334 |
3,978,253,194 |
4,528,802,843 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,420,839,377 |
-6,208,156,705 |
3,069,367,137 |
3,595,015,125 |
|
12. Thu nhập khác |
178,977,291 |
180,454,436 |
254,910,647 |
115,178,743 |
|
13. Chi phí khác |
26,634,139 |
8,850 |
324,277,784 |
210,193,868 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
152,343,152 |
180,445,586 |
-69,367,137 |
-95,015,125 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,573,182,529 |
-6,027,711,119 |
3,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-553,530,826 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,573,182,529 |
-5,474,180,293 |
3,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,573,182,529 |
-5,474,180,293 |
3,000,000,000 |
3,500,000,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|