MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,755,844,330 44,893,638,971 49,896,502,753 46,966,066,272
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -589,160,013
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,755,844,330 44,893,638,971 49,896,502,753 47,555,226,285
4. Giá vốn hàng bán 36,258,921,552 29,969,047,786 34,343,195,117 39,935,207,540
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,496,922,778 14,924,591,185 15,553,307,636 7,620,018,745
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,655,975 4,531,797 5,587,017 4,738,286
7. Chi phí tài chính 321,966,758 1,038,703,225 587,946,686 1,847,986,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 321,966,758 1,038,703,225 587,946,686 1,847,986,588
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,382,069,536 2,567,396,917 3,141,231,625 2,054,063,771
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,807,988,879 4,099,337,838 3,860,050,033 2,301,867,295
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,989,553,580 7,223,685,002 7,969,666,309 1,420,839,377
12. Thu nhập khác 202,753,637 216,114,998 174,694,945 178,977,291
13. Chi phí khác 20,000,000 39,800,000 62,200,000 26,634,139
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 182,753,637 176,314,998 112,494,945 152,343,152
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,172,307,217 7,400,000,000 8,082,161,254 1,573,182,529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,145,683,084
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,026,624,133 7,400,000,000 8,082,161,254 1,573,182,529
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,026,624,133 7,400,000,000 8,082,161,254 1,573,182,529
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.