1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,755,844,330 |
44,893,638,971 |
49,896,502,753 |
46,966,066,272 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
-589,160,013 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,755,844,330 |
44,893,638,971 |
49,896,502,753 |
47,555,226,285 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,258,921,552 |
29,969,047,786 |
34,343,195,117 |
39,935,207,540 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,496,922,778 |
14,924,591,185 |
15,553,307,636 |
7,620,018,745 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,655,975 |
4,531,797 |
5,587,017 |
4,738,286 |
|
7. Chi phí tài chính |
321,966,758 |
1,038,703,225 |
587,946,686 |
1,847,986,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
321,966,758 |
1,038,703,225 |
587,946,686 |
1,847,986,588 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,382,069,536 |
2,567,396,917 |
3,141,231,625 |
2,054,063,771 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,807,988,879 |
4,099,337,838 |
3,860,050,033 |
2,301,867,295 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,989,553,580 |
7,223,685,002 |
7,969,666,309 |
1,420,839,377 |
|
12. Thu nhập khác |
202,753,637 |
216,114,998 |
174,694,945 |
178,977,291 |
|
13. Chi phí khác |
20,000,000 |
39,800,000 |
62,200,000 |
26,634,139 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
182,753,637 |
176,314,998 |
112,494,945 |
152,343,152 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,172,307,217 |
7,400,000,000 |
8,082,161,254 |
1,573,182,529 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,145,683,084 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,026,624,133 |
7,400,000,000 |
8,082,161,254 |
1,573,182,529 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,026,624,133 |
7,400,000,000 |
8,082,161,254 |
1,573,182,529 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|