1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
38,631,097,053 |
38,147,507,743 |
37,350,627,758 |
38,179,264,383 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
38,631,097,053 |
38,147,507,743 |
37,350,627,758 |
38,179,264,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,506,879,657 |
21,794,834,447 |
19,268,961,957 |
21,319,244,196 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,124,217,396 |
16,352,673,296 |
18,081,665,801 |
16,860,020,187 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,584,590 |
181,770,129 |
51,516,749 |
27,282,054 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,291,752,628 |
1,282,139,511 |
1,208,300,992 |
1,188,041,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,291,752,628 |
1,282,139,511 |
1,208,300,992 |
1,188,041,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,253,392,646 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,943,556,191 |
1,655,629,293 |
5,325,966,780 |
1,941,241,372 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,861,033,352 |
4,740,187,808 |
3,687,008,218 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,768,100,521 |
9,735,641,269 |
6,858,726,970 |
10,071,011,209 |
|
12. Thu nhập khác |
51,590,577 |
95,678,334 |
171,389,373 |
205,962,209 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
53,458,691 |
39,020,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
51,590,577 |
95,678,334 |
117,930,682 |
166,941,444 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,819,691,098 |
9,831,319,603 |
6,976,657,652 |
10,237,952,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,481,969,823 |
3,896,643,343 |
1,415,151,531 |
2,047,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,337,721,275 |
5,934,676,260 |
5,561,506,121 |
8,190,952,653 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,337,721,275 |
5,934,676,260 |
5,561,506,121 |
8,190,952,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|