MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Long An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,631,097,053 38,147,507,743 37,350,627,758 38,179,264,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,631,097,053 38,147,507,743 37,350,627,758 38,179,264,383
4. Giá vốn hàng bán 18,506,879,657 21,794,834,447 19,268,961,957 21,319,244,196
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,124,217,396 16,352,673,296 18,081,665,801 16,860,020,187
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132,584,590 181,770,129 51,516,749 27,282,054
7. Chi phí tài chính 1,291,752,628 1,282,139,511 1,208,300,992 1,188,041,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,291,752,628 1,282,139,511 1,208,300,992 1,188,041,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,253,392,646
9. Chi phí bán hàng 2,943,556,191 1,655,629,293 5,325,966,780 1,941,241,372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,861,033,352 4,740,187,808 3,687,008,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,768,100,521 9,735,641,269 6,858,726,970 10,071,011,209
12. Thu nhập khác 51,590,577 95,678,334 171,389,373 205,962,209
13. Chi phí khác 53,458,691 39,020,765
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 51,590,577 95,678,334 117,930,682 166,941,444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,819,691,098 9,831,319,603 6,976,657,652 10,237,952,653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,481,969,823 3,896,643,343 1,415,151,531 2,047,000,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,337,721,275 5,934,676,260 5,561,506,121 8,190,952,653
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,337,721,275 5,934,676,260 5,561,506,121 8,190,952,653
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.