I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
46,039,356,931 |
53,581,599,851 |
44,406,031,167,000 |
38,359,457,892 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,379,194,940 |
9,974,151,688 |
7,844,118,946,000 |
1,599,126,225 |
|
1.1.Tiền
|
2,959,346,707 |
9,546,378,776 |
7,413,929,595,000 |
1,166,529,141 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
419,848,233 |
427,772,912 |
430,189,351,000 |
432,597,084 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,030,882,217 |
20,690,649,291 |
11,533,950,624,000 |
11,579,016,145 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
5,890,699,881 |
15,857,588,228 |
8,931,766,765,000 |
9,139,022,341 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
12,938,844,187 |
2,628,093,145 |
787,291,541,000 |
634,993,541 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
2,201,338,149 |
2,204,967,918 |
2,013,580,580,000 |
2,003,688,525 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
-198,688,262,000 |
-198,688,262 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
21,176,679,676 |
22,916,798,872 |
24,748,150,255,000 |
24,509,914,839 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
21,176,679,676 |
22,916,798,872 |
24,748,150,255,000 |
24,509,914,839 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
452,600,098 |
|
279,811,342,000 |
671,400,683 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
279,811,342,000 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
452,600,098 |
|
|
671,400,683 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
265,704,124,978 |
263,595,352,459 |
263,250,060,772,000 |
262,930,904,488 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
778,121,160 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
249,962,506,055 |
242,552,413,193 |
244,135,373,757,000 |
243,929,595,881 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
248,401,837,755 |
241,009,244,895 |
242,609,705,461,000 |
242,419,760,909 |
|
- Nguyên giá
|
527,173,692,067 |
527,380,055,703 |
536,937,807,034,000 |
544,829,768,709 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-278,771,854,312 |
-286,370,810,808 |
-294,328,101,573,000 |
-302,410,007,800 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
1,560,668,300 |
1,543,168,298 |
1,525,668,296,000 |
1,509,834,972 |
|
- Nguyên giá
|
2,041,741,000 |
2,041,741,000 |
2,041,741,000,000 |
2,041,741,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-481,072,700 |
-498,572,702 |
-516,072,704,000 |
-531,906,028 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
11,676,647,654 |
15,114,788,583 |
12,147,208,064,000 |
17,088,023,151 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11,676,647,654 |
15,114,788,583 |
12,147,208,064,000 |
17,088,023,151 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
4,064,971,269 |
5,928,150,683 |
6,967,478,951,000 |
1,135,164,296 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,853,471,269 |
5,716,650,683 |
6,755,978,951,000 |
1,135,164,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
211,500,000 |
211,500,000 |
211,500,000,000 |
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
311,743,481,909 |
317,176,952,310 |
307,656,091,939,000 |
301,290,362,380 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
144,308,482,655 |
139,863,540,562 |
143,295,506,625,000 |
133,655,310,204 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
51,588,712,469 |
50,176,548,178 |
53,609,018,241,000 |
47,808,113,018 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,703,038,486 |
18,676,157,995 |
16,676,656,832,000 |
20,947,208,806 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
3,788,195,000 |
869,048,014 |
476,193,325,000 |
515,193,325 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
281,454,896 |
1,924,588,802 |
1,000,145,666,000 |
111,898,064 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
4,405,928,760 |
5,300,666,825 |
4,530,917,161,000 |
2,258,405,237 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,918,791,571 |
|
575,486,000,000 |
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,631,952,188 |
6,781,352,566 |
7,408,515,358,000 |
7,005,821,584 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16,785,000,000 |
16,551,188,924 |
21,163,199,817,000 |
16,847,010,893 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
74,351,568 |
73,545,052 |
1,777,904,082,000 |
122,575,109 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
92,719,770,186 |
89,686,992,384 |
89,686,488,384,000 |
85,847,197,186 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
15,620,693,348 |
15,620,693,348 |
15,620,693,348,000 |
14,920,693,348 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
77,099,076,838 |
74,066,299,036 |
74,065,795,036,000 |
70,926,503,838 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
167,434,999,254 |
177,313,411,748 |
164,360,585,314,000 |
167,635,052,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
167,434,999,254 |
177,313,411,748 |
164,360,585,314,000 |
167,635,052,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,934,999,254 |
38,934,999,254 |
42,360,585,314,000 |
42,353,241,367 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,500,000,000 |
16,378,412,494 |
|
3,281,810,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6,500,000,000 |
16,378,412,494 |
|
3,281,810,809 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
311,743,481,909 |
317,176,952,310 |
307,656,091,939,000 |
301,290,362,380 |
|