TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
37,452,175,391 |
41,095,422,423 |
36,856,152,367 |
34,455,106,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,815,144,950 |
7,337,386,325 |
5,630,520,697 |
4,834,940,393 |
|
1. Tiền |
7,815,144,950 |
7,337,386,325 |
5,330,520,697 |
4,531,712,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
300,000,000 |
303,227,670 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,756,389,521 |
7,210,273,759 |
5,935,526,367 |
5,419,763,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,196,366,593 |
3,692,717,752 |
2,669,347,938 |
2,914,127,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,143,272,902 |
1,675,034,102 |
1,265,646,902 |
340,955,902 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,416,750,026 |
1,842,521,905 |
2,000,531,527 |
2,164,679,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,126,995,229 |
24,404,366,321 |
23,188,288,949 |
21,164,580,688 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,126,995,229 |
24,404,366,321 |
23,188,288,949 |
21,164,580,688 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,753,645,691 |
2,143,396,018 |
2,101,816,354 |
3,035,822,004 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,672,289,614 |
1,336,144,807 |
1,336,144,807 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,081,356,077 |
767,226,317 |
765,671,547 |
3,035,822,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
40,024,894 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
241,431,438,845 |
237,048,351,037 |
244,911,730,662 |
274,234,996,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
224,806,729,680 |
221,876,850,567 |
216,564,561,283 |
253,652,524,197 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
223,225,510,269 |
220,299,571,158 |
214,867,888,544 |
251,986,855,885 |
|
- Nguyên giá |
437,410,322,702 |
441,050,914,089 |
442,104,269,696 |
486,315,493,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,184,812,433 |
-220,751,342,931 |
-227,236,381,152 |
-234,328,637,578 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,581,219,411 |
1,577,279,409 |
1,696,672,739 |
1,665,668,312 |
|
- Nguyên giá |
1,891,741,000 |
1,891,741,000 |
2,041,741,000 |
2,041,741,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,521,589 |
-314,461,591 |
-345,068,261 |
-376,072,688 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,985,044,665 |
8,691,752,095 |
17,538,386,476 |
2,959,297,256 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,985,044,665 |
8,691,752,095 |
17,538,386,476 |
2,959,297,256 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,639,664,500 |
6,479,748,375 |
10,808,782,903 |
17,623,174,619 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,639,664,500 |
6,479,748,375 |
10,808,782,903 |
17,623,174,619 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
278,883,614,236 |
278,143,773,460 |
281,767,883,029 |
308,690,102,339 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,571,316,434 |
105,644,252,360 |
97,781,162,013 |
145,179,557,190 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,977,954,596 |
31,050,890,522 |
27,627,800,175 |
76,026,195,352 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,232,385,851 |
11,106,151,180 |
13,992,388,884 |
38,715,584,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
711,548,075 |
1,036,415,915 |
1,172,413,101 |
1,117,909,178 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,491,854,032 |
537,307,527 |
358,591,978 |
1,493,133,775 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,597,007,598 |
1,405,821,727 |
1,570,644,665 |
1,895,422,865 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
772,000,000 |
|
1,109,114,280 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,952,116,957 |
6,604,306,677 |
1,257,135,051 |
17,053,704,057 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,630,000,000 |
9,630,000,000 |
9,630,000,000 |
9,630,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
363,042,083 |
-41,112,504 |
-353,373,504 |
5,011,326,496 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
75,593,361,838 |
74,593,361,838 |
70,153,361,838 |
69,153,361,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,349,285,000 |
2,349,285,000 |
2,349,285,000 |
2,349,285,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,244,076,838 |
72,244,076,838 |
67,804,076,838 |
66,804,076,838 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,312,297,802 |
172,499,521,100 |
183,986,721,016 |
163,510,545,149 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,312,297,802 |
172,499,521,100 |
183,986,721,016 |
163,510,545,149 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,139,345,149 |
36,139,345,149 |
36,139,345,149 |
41,510,545,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,172,952,653 |
14,360,175,951 |
25,847,375,867 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,172,952,653 |
14,360,175,951 |
25,847,375,867 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
278,883,614,236 |
278,143,773,460 |
281,767,883,029 |
308,690,102,339 |
|