TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,817,443,985 |
43,805,079,934 |
43,304,557,460 |
37,452,175,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,079,253,639 |
21,770,772,932 |
14,457,945,166 |
7,815,144,950 |
|
1. Tiền |
9,209,955,092 |
13,114,789,029 |
10,999,448,473 |
7,815,144,950 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,869,298,547 |
8,655,983,903 |
3,458,496,693 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,881,943,570 |
4,077,264,298 |
4,021,164,853 |
3,756,389,521 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,385,770,354 |
2,247,674,496 |
1,940,609,187 |
1,196,366,593 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,433,596,616 |
775,021,000 |
1,002,165,146 |
1,143,272,902 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,062,576,600 |
1,054,568,802 |
1,078,390,520 |
1,416,750,026 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,296,297,056 |
17,508,154,786 |
23,227,767,736 |
22,126,995,229 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,296,297,056 |
17,508,154,786 |
23,227,767,736 |
22,126,995,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
559,949,720 |
448,887,918 |
1,597,679,705 |
3,753,645,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
2,672,289,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,832,980 |
32,832,980 |
1,597,679,705 |
1,081,356,077 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
527,116,740 |
416,054,938 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,417,367,856 |
231,622,098,214 |
249,083,596,385 |
241,431,438,845 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
214,650,116,127 |
210,883,699,514 |
237,038,093,478 |
224,806,729,680 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
212,981,018,470 |
209,061,791,859 |
235,452,934,065 |
223,225,510,269 |
|
- Nguyên giá |
406,579,507,214 |
408,888,229,306 |
443,712,736,661 |
437,410,322,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,598,488,744 |
-199,826,437,447 |
-208,259,802,596 |
-214,184,812,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,669,097,657 |
1,821,907,655 |
1,585,159,413 |
1,581,219,411 |
|
- Nguyên giá |
1,959,549,240 |
2,124,549,240 |
1,891,741,000 |
1,891,741,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-290,451,583 |
-302,641,585 |
-306,581,587 |
-310,521,589 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,651,623,084 |
12,032,793,248 |
2,139,163,796 |
7,985,044,665 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,651,623,084 |
12,032,793,248 |
2,139,163,796 |
7,985,044,665 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
695,189,650 |
695,189,650 |
695,189,650 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
695,189,650 |
695,189,650 |
695,189,650 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,420,438,995 |
8,010,415,802 |
9,211,149,461 |
8,639,664,500 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,420,438,995 |
8,010,415,802 |
9,211,149,461 |
8,639,664,500 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
277,234,811,841 |
275,427,178,148 |
292,388,153,845 |
278,883,614,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,393,038,529 |
103,305,224,970 |
133,298,394,469 |
112,571,316,434 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,569,676,691 |
22,271,863,132 |
53,265,032,631 |
36,977,954,596 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,059,628,733 |
5,020,532,112 |
18,411,529,120 |
10,232,385,851 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,561,133 |
21,202,866 |
483,056,348 |
711,548,075 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
769,666,135 |
4,290,760,410 |
1,800,902,133 |
2,491,854,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,306,018,426 |
2,712,892,442 |
5,318,363,108 |
2,597,007,598 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
853,669,443 |
|
813,035,416 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
979,069,163 |
975,921,644 |
16,808,146,506 |
10,952,116,957 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,630,000,000 |
9,630,000,000 |
9,630,000,000 |
9,630,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-43,936,342 |
-379,446,342 |
|
363,042,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
85,823,361,838 |
81,033,361,838 |
80,033,361,838 |
75,593,361,838 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,699,285,000 |
2,349,285,000 |
2,349,285,000 |
2,349,285,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
83,124,076,838 |
78,684,076,838 |
77,684,076,838 |
73,244,076,838 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,841,773,312 |
172,121,953,178 |
159,089,759,376 |
166,312,297,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,841,773,312 |
172,121,953,178 |
159,089,759,376 |
166,312,297,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
122,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
122,000,000,000 |
|
|
122,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,546,218,300 |
26,546,218,300 |
37,089,759,376 |
36,139,345,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,295,555,012 |
|
|
8,172,952,653 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
8,172,952,653 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,295,555,012 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
277,234,811,841 |
275,427,178,148 |
292,388,153,845 |
278,883,614,236 |
|