1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,305,311,863,974 |
|
4,193,898,933,228 |
4,099,603,725,147 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
320,243,676,736 |
|
229,237,743,253 |
214,057,827,438 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,985,068,187,238 |
|
3,964,661,189,975 |
3,885,545,897,709 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,856,523,475,528 |
|
3,233,436,979,809 |
3,103,892,046,396 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,128,544,711,710 |
|
731,224,210,166 |
781,653,851,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,894,645,776 |
|
3,069,534,953 |
2,269,373,578 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,430,029,430 |
|
46,756,964,908 |
39,154,130,419 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,430,029,430 |
|
41,591,902,641 |
36,117,568,701 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
381,194,419,500 |
|
335,378,433,409 |
338,103,601,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
184,400,816,995 |
|
180,472,770,725 |
213,740,725,837 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
553,002,849,811 |
|
171,685,576,077 |
192,924,766,730 |
|
12. Thu nhập khác |
14,623,190,327 |
|
1,916,115,644 |
1,367,591,856 |
|
13. Chi phí khác |
5,561,148,069 |
|
1,121,942,412 |
1,989,353,787 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,062,042,258 |
|
794,173,232 |
-621,761,931 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
562,064,892,069 |
|
172,479,749,309 |
192,303,004,799 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
123,341,876,256 |
|
34,329,523,062 |
40,430,414,144 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
438,723,015,813 |
|
138,150,226,247 |
151,872,590,655 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
438,723,015,813 |
|
138,150,226,247 |
151,872,590,655 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,637 |
|
1,379 |
1,238 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|