MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 573,545,166,862 1,552,352,129,036 1,479,557,536,356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 231,171,589 319,105,001,039 61,930,289,366
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 573,313,995,273 1,233,247,127,997 1,417,627,246,990
4. Giá vốn hàng bán 443,390,872,428 791,754,101,083 1,163,383,929,109
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 129,923,122,845 441,493,026,914 254,243,317,881
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,127,899,896 762,803,764 1,581,292,987
7. Chi phí tài chính 3,196,472,735 3,974,702,674 7,294,697,043
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,196,472,735 3,974,702,674 5,120,921,928
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 61,829,624,902 109,419,707,533 79,908,008,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,211,678,812 70,179,187,380 48,354,086,532
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,979,737,876 256,383,012,180 120,267,819,176
12. Thu nhập khác 4,360,269,537 3,444,645,158 3,511,916,798
13. Chi phí khác 1,173,235,650 2,362,142,660 196,400,812
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,187,033,887 1,082,502,498 3,315,515,986
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,166,771,763 257,465,514,678 123,583,335,162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,956,689,788 56,443,753,229 26,977,793,736
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,210,081,975 201,021,761,449 96,605,541,426
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,210,081,975 201,021,761,449 96,605,541,426
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 362 2,583 1,241
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.