1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,354,062,728,135 |
573,545,166,862 |
1,552,352,129,036 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
584,040,348 |
231,171,589 |
319,105,001,039 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,353,478,687,787 |
573,313,995,273 |
1,233,247,127,997 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,118,091,355,647 |
443,390,872,428 |
791,754,101,083 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
235,387,332,140 |
129,923,122,845 |
441,493,026,914 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,963,639,516 |
3,127,899,896 |
762,803,764 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,377,955,109 |
3,196,472,735 |
3,974,702,674 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,377,955,109 |
3,196,472,735 |
3,974,702,674 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
126,736,134,395 |
61,829,624,902 |
109,419,707,533 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,752,559,976 |
34,211,678,812 |
70,179,187,380 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
72,162,053,348 |
32,979,737,876 |
256,383,012,180 |
|
|
12. Thu nhập khác |
3,726,094,415 |
4,360,269,537 |
3,444,645,158 |
|
|
13. Chi phí khác |
211,647,850 |
1,173,235,650 |
2,362,142,660 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,514,446,565 |
3,187,033,887 |
1,082,502,498 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
75,676,499,913 |
36,166,771,763 |
257,465,514,678 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,438,289,981 |
7,956,689,788 |
56,443,753,229 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,238,209,932 |
28,210,081,975 |
201,021,761,449 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,238,209,932 |
28,210,081,975 |
201,021,761,449 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
761 |
362 |
2,583 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|