MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,609,314,056,794 4,056,714,765,536 4,496,114,126,408 4,770,053,934,091
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 811,054,028 552,678,579 1,263,127,863 1,576,720,654
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,608,503,002,766 4,056,162,086,957 4,494,850,998,545 4,768,477,213,437
4. Giá vốn hàng bán 2,884,444,593,725 3,257,306,420,875 3,495,007,394,947 3,668,449,088,573
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 724,058,409,041 798,855,666,082 999,843,603,598 1,100,028,124,864
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,360,539,325 17,525,160,531 11,920,993,630 11,444,675,986
7. Chi phí tài chính 89,989,563,382 90,208,980,429 65,059,677,848 56,701,009,809
- Trong đó: Chi phí lãi vay 89,989,563,382 90,208,980,429 65,059,677,848 56,701,009,809
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 178,234,173,940 219,904,899,746 290,068,861,088 311,335,677,451
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 82,654,586,819 110,016,291,253 140,519,393,830 154,947,237,042
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 375,000,786,199 387,648,417,223 509,683,857,001 580,369,737,081
12. Thu nhập khác 10,250,273,871 14,362,773,896 19,165,531,162 17,719,157,928
13. Chi phí khác 1,621,105,745 3,040,338,184 4,160,832,001 2,993,561,446
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,629,168,126 11,322,435,712 15,004,699,161 14,725,596,482
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 383,629,954,325 398,970,852,935 524,688,556,162 595,095,333,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 95,907,488,581 99,320,631,666 130,597,182,939 148,275,657,075
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 287,722,465,744 299,650,221,269 394,091,373,224 446,819,676,488
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 287,722,465,744 299,650,221,269 394,091,373,224 446,819,676,488
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,654 6,519 6,782 6,139
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.