1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,609,314,056,794 |
4,056,714,765,536 |
4,496,114,126,408 |
4,770,053,934,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
811,054,028 |
552,678,579 |
1,263,127,863 |
1,576,720,654 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,608,503,002,766 |
4,056,162,086,957 |
4,494,850,998,545 |
4,768,477,213,437 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,884,444,593,725 |
3,257,306,420,875 |
3,495,007,394,947 |
3,668,449,088,573 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
724,058,409,041 |
798,855,666,082 |
999,843,603,598 |
1,100,028,124,864 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,360,539,325 |
17,525,160,531 |
11,920,993,630 |
11,444,675,986 |
|
7. Chi phí tài chính |
89,989,563,382 |
90,208,980,429 |
65,059,677,848 |
56,701,009,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
89,989,563,382 |
90,208,980,429 |
65,059,677,848 |
56,701,009,809 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
178,234,173,940 |
219,904,899,746 |
290,068,861,088 |
311,335,677,451 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
82,654,586,819 |
110,016,291,253 |
140,519,393,830 |
154,947,237,042 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
375,000,786,199 |
387,648,417,223 |
509,683,857,001 |
580,369,737,081 |
|
12. Thu nhập khác |
10,250,273,871 |
14,362,773,896 |
19,165,531,162 |
17,719,157,928 |
|
13. Chi phí khác |
1,621,105,745 |
3,040,338,184 |
4,160,832,001 |
2,993,561,446 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,629,168,126 |
11,322,435,712 |
15,004,699,161 |
14,725,596,482 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
383,629,954,325 |
398,970,852,935 |
524,688,556,162 |
595,095,333,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
95,907,488,581 |
99,320,631,666 |
130,597,182,939 |
148,275,657,075 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
287,722,465,744 |
299,650,221,269 |
394,091,373,224 |
446,819,676,488 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
287,722,465,744 |
299,650,221,269 |
394,091,373,224 |
446,819,676,488 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,654 |
6,519 |
6,782 |
6,139 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|