MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,470,647,796,704 2,244,568,219,438 1,770,829,046,459 1,392,772,977,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,393,229,598 32,855,152,917 101,872,989,061 54,684,250,166
1. Tiền 62,393,229,598 32,855,152,917 101,872,989,061 54,684,250,166
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,583,778,710,331 1,366,774,316,415 964,821,345,025 597,802,681,171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,583,668,783,979 1,370,668,805,684 972,824,213,162 603,731,890,809
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,067,464,557 12,361,445,058 12,443,137,987 14,848,039,213
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,127,297,186 15,444,713,329 11,254,641,532 10,923,398,805
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,700,647,656 -31,700,647,656 -31,700,647,656 -31,700,647,656
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 615,812,265
IV. Hàng tồn kho 818,658,536,587 841,036,165,542 701,154,080,244 736,565,411,136
1. Hàng tồn kho 818,658,536,587 841,036,165,542 701,154,080,244 736,565,411,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,817,320,188 3,902,584,564 2,980,632,129 3,720,634,624
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,975,463,492 1,526,430,310 2,104,472,816 1,210,857,145
2. Thuế GTGT được khấu trừ 928,205,912 1,104,752,259 846,147,497 600,330,306
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,913,650,784 1,271,401,995 30,011,816 1,909,447,173
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 356,434,965,240 348,450,354,088 344,874,525,764 340,861,226,179
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 306,016,184,747 293,459,433,124 286,864,996,578 301,457,568,981
1. Tài sản cố định hữu hình 305,809,014,112 293,290,314,240 286,733,929,445 301,364,553,599
- Nguyên giá 1,600,838,842,149 1,602,791,262,149 1,608,595,209,780 1,639,625,616,656
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,295,029,828,037 -1,309,500,947,909 -1,321,861,280,335 -1,338,261,063,057
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 207,170,635 169,118,884 131,067,133 93,015,382
- Nguyên giá 5,833,652,623 5,833,652,623 5,833,652,623 1,778,416,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,626,481,988 -5,664,533,739 -5,702,585,490 -1,685,401,448
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 41,552,413,690 46,159,880,971 49,637,734,521 29,179,096,516
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,552,413,690 46,159,880,971 49,637,734,521 29,179,096,516
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,902,141,673 1,866,814,863 1,407,569,535 3,260,335,552
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,902,141,673 1,866,814,863 1,407,569,535 3,260,335,552
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,827,082,761,944 2,593,018,573,526 2,115,703,572,223 1,733,634,203,276
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,588,501,160,958 1,350,496,009,639 890,466,510,794 500,118,130,848
I. Nợ ngắn hạn 1,554,469,404,448 1,316,464,253,129 890,466,510,794 500,118,130,848
1. Phải trả người bán ngắn hạn 486,099,771,119 447,482,517,249 287,145,496,611 201,679,192,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 840,522,396 1,373,789,669 531,992,722 672,752,032
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,675,576,012 965,109,403 2,578,435,446 3,371,237,531
4. Phải trả người lao động 46,307,321,816 39,134,523,845 35,699,908,116 37,076,303,181
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,128,895 62,164,600 35,904,169,564 33,020,097,737
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,559,223,975 21,412,372,380 16,734,588,137 20,213,561,685
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 995,631,907,310 799,322,270,263 497,776,172,565 185,991,754,242
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,606,479,295 14,031,070,623 18,021,154,460
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 174,952,925 105,026,425 64,677,010 72,077,010
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,031,756,510 34,031,756,510
1. Phải trả người bán dài hạn 34,031,756,510 34,031,756,510
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,238,581,600,986 1,242,522,563,887 1,225,237,061,429 1,233,516,072,428
I. Vốn chủ sở hữu 1,238,581,600,986 1,242,522,563,887 1,225,237,061,429 1,233,516,072,428
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 91,590,307,322 91,590,307,322 91,831,408,117 91,831,408,117
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775 15,342,262,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,085,030,889 7,025,993,790 -10,500,609,463 -2,221,598,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,417,985,493 4,016,573,260 -17,017,621,822 6,116,829,283
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,503,016,382 3,009,420,530 6,517,012,359 -8,338,427,747
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,827,082,761,944 2,593,018,573,526 2,115,703,572,223 1,733,634,203,276
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.