TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,559,838,694,976 |
2,470,647,796,704 |
2,244,568,219,438 |
1,770,829,046,459 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,080,412,963 |
62,393,229,598 |
32,855,152,917 |
101,872,989,061 |
|
1. Tiền |
91,080,412,963 |
62,393,229,598 |
32,855,152,917 |
101,872,989,061 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,376,319,687,503 |
1,583,778,710,331 |
1,366,774,316,415 |
964,821,345,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,372,326,295,331 |
1,583,668,783,979 |
1,370,668,805,684 |
972,824,213,162 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,740,877,324 |
16,067,464,557 |
12,361,445,058 |
12,443,137,987 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,337,350,239 |
15,127,297,186 |
15,444,713,329 |
11,254,641,532 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,700,647,656 |
-31,700,647,656 |
-31,700,647,656 |
-31,700,647,656 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
615,812,265 |
615,812,265 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,083,572,986,384 |
818,658,536,587 |
841,036,165,542 |
701,154,080,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,086,134,739,509 |
818,658,536,587 |
841,036,165,542 |
701,154,080,244 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,561,753,125 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,865,608,126 |
5,817,320,188 |
3,902,584,564 |
2,980,632,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,032,487,524 |
2,975,463,492 |
1,526,430,310 |
2,104,472,816 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,730,419,968 |
928,205,912 |
1,104,752,259 |
846,147,497 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,102,700,634 |
1,913,650,784 |
1,271,401,995 |
30,011,816 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
342,883,105,682 |
356,434,965,240 |
348,450,354,088 |
344,874,525,764 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
286,286,666,189 |
306,016,184,747 |
293,459,433,124 |
286,864,996,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
286,041,443,803 |
305,809,014,112 |
293,290,314,240 |
286,733,929,445 |
|
- Nguyên giá |
1,568,245,178,682 |
1,600,838,842,149 |
1,602,791,262,149 |
1,608,595,209,780 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,282,203,734,879 |
-1,295,029,828,037 |
-1,309,500,947,909 |
-1,321,861,280,335 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
245,222,386 |
207,170,635 |
169,118,884 |
131,067,133 |
|
- Nguyên giá |
5,833,652,623 |
5,833,652,623 |
5,833,652,623 |
5,833,652,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,588,430,237 |
-5,626,481,988 |
-5,664,533,739 |
-5,702,585,490 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,092,684,198 |
41,552,413,690 |
46,159,880,971 |
49,637,734,521 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,092,684,198 |
41,552,413,690 |
46,159,880,971 |
49,637,734,521 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
6,964,225,130 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,539,530,165 |
1,902,141,673 |
1,866,814,863 |
1,407,569,535 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,539,530,165 |
1,902,141,673 |
1,866,814,863 |
1,407,569,535 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,902,721,800,658 |
2,827,082,761,944 |
2,593,018,573,526 |
2,115,703,572,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,652,647,214,179 |
1,588,501,160,958 |
1,350,496,009,639 |
890,466,510,794 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,598,615,457,669 |
1,554,469,404,448 |
1,316,464,253,129 |
890,466,510,794 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
454,806,724,726 |
486,099,771,119 |
447,482,517,249 |
287,145,496,611 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,580,607,100 |
840,522,396 |
1,373,789,669 |
531,992,722 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,830,507,603 |
3,675,576,012 |
965,109,403 |
2,578,435,446 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,511,586,364 |
46,307,321,816 |
39,134,523,845 |
35,699,908,116 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
180,128,895 |
62,164,600 |
35,904,169,564 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,994,379,376 |
21,559,223,975 |
21,412,372,380 |
16,734,588,137 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,043,328,077,092 |
995,631,907,310 |
799,322,270,263 |
497,776,172,565 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
33,365,023,543 |
|
6,606,479,295 |
14,031,070,623 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
198,551,865 |
174,952,925 |
105,026,425 |
64,677,010 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,031,756,510 |
34,031,756,510 |
34,031,756,510 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
54,031,756,510 |
34,031,756,510 |
34,031,756,510 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,250,074,586,479 |
1,238,581,600,986 |
1,242,522,563,887 |
1,225,237,061,429 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,250,074,586,479 |
1,238,581,600,986 |
1,242,522,563,887 |
1,225,237,061,429 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,590,307,322 |
91,590,307,322 |
91,590,307,322 |
91,831,408,117 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
15,342,262,775 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,578,016,382 |
3,085,030,889 |
7,025,993,790 |
-10,500,609,463 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,942,903,058 |
-11,417,985,493 |
4,016,573,260 |
-17,017,621,822 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,635,113,324 |
14,503,016,382 |
3,009,420,530 |
6,517,012,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,902,721,800,658 |
2,827,082,761,944 |
2,593,018,573,526 |
2,115,703,572,223 |
|