MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,426,126,910,103 2,509,674,172,260 2,493,424,933,675
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,637,952,831 207,672,213,138 255,279,111,811
1. Tiền 139,637,952,831 207,672,213,138 255,279,111,811
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 865,094,232,410 1,180,283,992,714 1,614,637,590,043
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 871,479,148,467 1,180,962,840,733 1,616,434,395,150
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,152,032,560 15,466,525,836 20,532,042,239
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,201,353,746 11,217,196,153 8,755,988,045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,738,302,363 -27,978,382,273 -31,700,647,656
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 615,812,265 615,812,265
IV. Hàng tồn kho 1,356,038,502,920 1,117,252,380,255 617,600,880,405
1. Hàng tồn kho 1,366,838,502,920 1,129,363,756,256 621,283,013,097
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,800,000,000 -12,111,376,001 -3,682,132,692
V.Tài sản ngắn hạn khác 65,356,221,942 4,465,586,153 5,907,351,416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,247,991 2,529,620,616 4,185,351,307
2. Thuế GTGT được khấu trừ 59,365,787,167 1,896,797,501 1,693,211,808
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,732,181 39,168,036 28,788,301
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,922,454,603
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 224,055,390,306 225,310,185,222 315,934,606,201
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 207,528,553,702 193,750,487,437 171,235,133,015
1. Tài sản cố định hữu hình 189,760,290,288 193,480,319,752 171,235,133,015
- Nguyên giá 1,165,465,854,814 1,327,639,909,318 1,366,549,694,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -975,705,564,526 -1,134,159,589,566 -1,195,314,561,579
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,386,176,909 270,167,685
- Nguyên giá 6,761,031,623 5,377,031,623 5,377,031,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,374,854,714 -5,106,863,938 -5,377,031,623
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,660,701,498 136,002,069,232
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,382,086,505 20,660,701,498 136,002,069,232
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,480,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,480,225,130 6,964,225,130 6,964,225,130
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,046,611,474 3,934,771,157 1,733,178,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,046,611,474 3,934,771,157 1,733,178,824
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,650,182,300,409 2,734,984,357,482 2,809,359,539,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,154,163,449,758 1,452,694,786,127 1,493,706,812,057
I. Nợ ngắn hạn 1,154,163,449,758 1,452,694,786,127 1,448,598,757,684
1. Phải trả người bán ngắn hạn 527,021,658,231 553,673,960,422 419,797,833,122
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,159,265,403 3,006,188,345 1,857,876,362
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,167,940,521 24,350,943,530 16,272,052,520
4. Phải trả người lao động 142,157,018,199 69,310,420,645 95,556,294,592
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,095,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,837,304,359 20,729,296,854
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 769,864,881,614 882,938,048,774
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,586,766,877 651,087,212 352,355,460
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 45,108,054,373
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,108,054,373
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,496,018,850,651 1,282,289,571,355 1,315,652,727,819
I. Vốn chủ sở hữu 1,495,950,379,735 1,282,221,100,439 1,315,652,727,819
1. Vốn góp của chủ sở hữu 778,320,000,000 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,128,564,000,000 1,128,564,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 72,406,849,584
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 164,671,453,405 47,966,995,682 68,689,529,619
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,342,262,775 15,342,262,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 480,552,076,746 90,347,841,982 103,056,935,425
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,198,989,829 71,887,750,667
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,148,852,153 31,169,184,758
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 68,470,916 68,470,916
1. Nguồn kinh phí 68,470,916 68,470,916
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,650,182,300,409 2,734,984,357,482 2,809,359,539,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.