MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,455,631,427,520 2,525,362,547,274
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 336,170,767,091 410,397,822,265
1. Tiền 336,170,767,091 410,397,822,265
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 950,723,379,109 993,389,846,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 943,166,944,673 991,075,563,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,310,491,320 19,497,349,913
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,566,103,869 7,137,093,763
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,935,973,018 -24,935,973,018
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 615,812,265 615,812,265
IV. Hàng tồn kho 1,154,895,452,132 1,119,157,970,668
1. Hàng tồn kho 1,166,695,452,132 1,130,957,970,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,800,000,000 -11,800,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,841,829,188 2,416,907,943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,958,831,686 2,372,068,824
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,882,997,502 44,839,119
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 225,456,963,570 248,178,555,885
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 182,661,798,871 189,520,802,044
1. Tài sản cố định hữu hình 182,167,184,227 189,101,003,053
- Nguyên giá 1,256,535,337,955 1,284,122,009,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,074,368,153,728 -1,095,021,005,990
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 494,614,644 419,798,991
- Nguyên giá 5,377,031,623 5,377,031,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,882,416,979 -4,957,232,632
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,418,033,700 44,959,499,207
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,418,033,700 44,959,499,207
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,964,225,130 6,964,225,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,964,225,130 6,964,225,130
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,412,905,869 6,734,029,504
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,412,905,869 6,734,029,504
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,681,088,391,090 2,773,541,103,159
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,322,481,828,585 1,508,123,004,899
I. Nợ ngắn hạn 1,322,481,828,585 1,508,123,004,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 482,660,218,527 466,810,869,408
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,790,242,418 4,498,825,947
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,741,186,262 10,489,711,128
4. Phải trả người lao động 49,357,768,984 48,011,098,801
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,745,698,193 50,512,594,508
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 720,842,735,990 877,016,112,160
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,586,137,421 50,832,272,117
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,757,840,790 -48,479,170
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,358,606,562,505 1,265,418,098,260
I. Vốn chủ sở hữu 1,358,538,091,589 1,265,349,627,344
1. Vốn góp của chủ sở hữu 778,320,000,000 778,320,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 778,320,000,000 778,320,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 274,352,207,358 320,378,995,682
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77,832,000,000 93,174,262,775
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 228,033,884,231 73,476,368,887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 192,044,430,419 43,176,599,083
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,989,453,812 30,299,769,804
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 68,470,916 68,470,916
1. Nguồn kinh phí 68,470,916 68,470,916
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,681,088,391,090 2,773,541,103,159
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.