TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,290,662,490,252 |
|
|
2,455,631,427,520 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
264,138,521,553 |
|
|
336,170,767,091 |
|
1. Tiền |
264,138,521,553 |
|
|
336,170,767,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
993,058,668,670 |
|
|
950,723,379,109 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
971,793,625,759 |
|
|
943,166,944,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,818,952,649 |
|
|
23,310,491,320 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,177,392,625 |
|
|
8,566,103,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,731,302,363 |
|
|
-24,935,973,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
615,812,265 |
|
IV. Hàng tồn kho |
985,897,059,501 |
|
|
1,154,895,452,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
996,697,059,501 |
|
|
1,166,695,452,132 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,800,000,000 |
|
|
-11,800,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,568,240,528 |
|
|
13,841,829,188 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,053,066 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,523,434,134 |
|
|
2,958,831,686 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,753,328 |
|
|
10,882,997,502 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
226,970,590,641 |
|
|
225,456,963,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
172,323,597,015 |
|
|
182,661,798,871 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
170,157,719,412 |
|
|
182,167,184,227 |
|
- Nguyên giá |
1,189,037,087,142 |
|
|
1,256,535,337,955 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,018,879,367,730 |
|
|
-1,074,368,153,728 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,165,877,603 |
|
|
494,614,644 |
|
- Nguyên giá |
6,761,031,623 |
|
|
5,377,031,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,595,154,020 |
|
|
-4,882,416,979 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
38,743,758,048 |
|
|
28,418,033,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
38,743,758,048 |
|
|
28,418,033,700 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,480,225,130 |
|
|
6,964,225,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,480,225,130 |
|
|
6,964,225,130 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,423,010,448 |
|
|
7,412,905,869 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,423,010,448 |
|
|
7,412,905,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,517,633,080,893 |
|
|
2,681,088,391,090 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,184,977,167,444 |
|
|
1,322,481,828,585 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,184,977,167,444 |
|
|
1,322,481,828,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
565,808,651,549 |
|
|
482,660,218,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,703,812,903 |
|
|
4,790,242,418 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,994,566,545 |
|
|
7,741,186,262 |
|
4. Phải trả người lao động |
130,301,298,945 |
|
|
49,357,768,984 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,910,091,304 |
|
|
22,745,698,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
347,168,813,854 |
|
|
720,842,735,990 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
65,539,745,000 |
|
|
32,586,137,421 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,550,187,344 |
|
|
1,757,840,790 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,332,655,913,449 |
|
|
1,358,606,562,505 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,332,587,442,533 |
|
|
1,358,538,091,589 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
778,320,000,000 |
|
|
778,320,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
778,320,000,000 |
|
|
778,320,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
274,352,207,358 |
|
|
274,352,207,358 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
77,832,000,000 |
|
|
77,832,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,083,235,175 |
|
|
228,033,884,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
543,783,899,700 |
|
|
192,044,430,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-341,700,664,525 |
|
|
35,989,453,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
68,470,916 |
|
|
68,470,916 |
|
1. Nguồn kinh phí |
68,470,916 |
|
|
68,470,916 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,517,633,080,893 |
|
|
2,681,088,391,090 |
|