MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,290,662,490,252 2,455,631,427,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 264,138,521,553 336,170,767,091
1. Tiền 264,138,521,553 336,170,767,091
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 993,058,668,670 950,723,379,109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 971,793,625,759 943,166,944,673
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,818,952,649 23,310,491,320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,177,392,625 8,566,103,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,731,302,363 -24,935,973,018
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 615,812,265
IV. Hàng tồn kho 985,897,059,501 1,154,895,452,132
1. Hàng tồn kho 996,697,059,501 1,166,695,452,132
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,800,000,000 -11,800,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,568,240,528 13,841,829,188
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,053,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,523,434,134 2,958,831,686
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 29,753,328 10,882,997,502
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 226,970,590,641 225,456,963,570
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 172,323,597,015 182,661,798,871
1. Tài sản cố định hữu hình 170,157,719,412 182,167,184,227
- Nguyên giá 1,189,037,087,142 1,256,535,337,955
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,018,879,367,730 -1,074,368,153,728
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,165,877,603 494,614,644
- Nguyên giá 6,761,031,623 5,377,031,623
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,595,154,020 -4,882,416,979
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,743,758,048 28,418,033,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,743,758,048 28,418,033,700
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,480,225,130 6,964,225,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,480,225,130 6,964,225,130
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,423,010,448 7,412,905,869
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,423,010,448 7,412,905,869
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,517,633,080,893 2,681,088,391,090
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,184,977,167,444 1,322,481,828,585
I. Nợ ngắn hạn 1,184,977,167,444 1,322,481,828,585
1. Phải trả người bán ngắn hạn 565,808,651,549 482,660,218,527
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,703,812,903 4,790,242,418
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,994,566,545 7,741,186,262
4. Phải trả người lao động 130,301,298,945 49,357,768,984
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,910,091,304 22,745,698,193
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 347,168,813,854 720,842,735,990
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 65,539,745,000 32,586,137,421
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,550,187,344 1,757,840,790
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,332,655,913,449 1,358,606,562,505
I. Vốn chủ sở hữu 1,332,587,442,533 1,358,538,091,589
1. Vốn góp của chủ sở hữu 778,320,000,000 778,320,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 778,320,000,000 778,320,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 274,352,207,358 274,352,207,358
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77,832,000,000 77,832,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 202,083,235,175 228,033,884,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 543,783,899,700 192,044,430,419
- LNST chưa phân phối kỳ này -341,700,664,525 35,989,453,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 68,470,916 68,470,916
1. Nguồn kinh phí 68,470,916 68,470,916
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,517,633,080,893 2,681,088,391,090
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.