TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,594,423,667,817 |
2,426,126,910,103 |
|
2,509,674,172,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
456,965,006,449 |
139,637,952,831 |
|
207,672,213,138 |
|
1. Tiền |
206,740,006,449 |
139,637,952,831 |
|
207,672,213,138 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
250,225,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
246,461,286,387 |
865,094,232,410 |
|
1,180,283,992,714 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
223,083,800,090 |
871,479,148,467 |
|
1,180,962,840,733 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,133,671,631 |
14,152,032,560 |
|
15,466,525,836 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
652,646,747 |
1,201,353,746 |
|
11,217,196,153 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,408,832,081 |
-21,738,302,363 |
|
-27,978,382,273 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
615,812,265 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,832,909,539,062 |
1,356,038,502,920 |
|
1,117,252,380,255 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,843,589,539,062 |
1,366,838,502,920 |
|
1,129,363,756,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,680,000,000 |
-10,800,000,000 |
|
-12,111,376,001 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,087,835,919 |
65,356,221,942 |
|
4,465,586,153 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,363,136 |
40,247,991 |
|
2,529,620,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,590,763,589 |
59,365,787,167 |
|
1,896,797,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,231,912 |
27,732,181 |
|
39,168,036 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,435,477,282 |
5,922,454,603 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
188,478,382,195 |
224,055,390,306 |
|
225,310,185,222 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
173,294,330,630 |
207,528,553,702 |
|
193,750,487,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
155,114,377,763 |
189,760,290,288 |
|
193,480,319,752 |
|
- Nguyên giá |
1,037,695,038,564 |
1,165,465,854,814 |
|
1,327,639,909,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-882,580,660,801 |
-975,705,564,526 |
|
-1,134,159,589,566 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,658,820,000 |
2,386,176,909 |
|
270,167,685 |
|
- Nguyên giá |
5,863,243,793 |
6,761,031,623 |
|
5,377,031,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,204,423,793 |
-4,374,854,714 |
|
-5,106,863,938 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
20,660,701,498 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,521,132,867 |
15,382,086,505 |
|
20,660,701,498 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,480,225,130 |
7,480,225,130 |
|
6,964,225,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,480,225,130 |
7,480,225,130 |
|
6,964,225,130 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,703,826,435 |
9,046,611,474 |
|
3,934,771,157 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,703,826,435 |
9,046,611,474 |
|
3,934,771,157 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,782,902,050,012 |
2,650,182,300,409 |
|
2,734,984,357,482 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,378,328,172,030 |
1,154,163,449,758 |
|
1,452,694,786,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,378,328,172,030 |
1,154,163,449,758 |
|
1,452,694,786,127 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
521,165,686,879 |
527,021,658,231 |
|
553,673,960,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
159,932,645,738 |
8,159,265,403 |
|
3,006,188,345 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
104,373,759,355 |
73,167,940,521 |
|
24,350,943,530 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,251,179,246 |
142,157,018,199 |
|
69,310,420,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
31,837,304,359 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
769,864,881,614 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,586,766,877 |
|
651,087,212 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,404,573,877,982 |
1,496,018,850,651 |
|
1,282,289,571,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,404,505,407,066 |
1,495,950,379,735 |
|
1,282,221,100,439 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
778,320,000,000 |
778,320,000,000 |
|
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,128,564,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
72,406,849,584 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
68,694,574,217 |
164,671,453,405 |
|
47,966,995,682 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
15,342,262,775 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
509,078,203,061 |
480,552,076,746 |
|
90,347,841,982 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
40,198,989,829 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
50,148,852,153 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
68,470,916 |
68,470,916 |
|
68,470,916 |
|
1. Nguồn kinh phí |
68,470,916 |
68,470,916 |
|
68,470,916 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,782,902,050,012 |
2,650,182,300,409 |
|
2,734,984,357,482 |
|