TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,426,126,910,103 |
2,426,126,910,103 |
2,426,126,910,103 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,637,952,831 |
139,637,952,831 |
139,637,952,831 |
|
|
1. Tiền |
139,637,952,831 |
139,637,952,831 |
139,637,952,831 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
865,094,232,410 |
865,094,232,410 |
865,094,232,410 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
871,479,148,467 |
871,479,148,467 |
871,479,148,467 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,152,032,560 |
14,152,032,560 |
14,152,032,560 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,201,353,746 |
1,201,353,746 |
1,201,353,746 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,738,302,363 |
-21,738,302,363 |
-21,738,302,363 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,356,038,502,920 |
1,356,038,502,920 |
1,356,038,502,920 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,366,838,502,920 |
1,366,838,502,920 |
1,366,838,502,920 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,800,000,000 |
-10,800,000,000 |
-10,800,000,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
65,356,221,942 |
65,356,221,942 |
65,356,221,942 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,247,991 |
40,247,991 |
40,247,991 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
59,365,787,167 |
59,365,787,167 |
59,365,787,167 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,732,181 |
27,732,181 |
27,732,181 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,922,454,603 |
5,922,454,603 |
5,922,454,603 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
224,055,390,306 |
224,055,390,306 |
224,055,390,306 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
207,528,553,702 |
207,528,553,702 |
207,528,553,702 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,760,290,288 |
189,760,290,288 |
189,760,290,288 |
|
|
- Nguyên giá |
1,165,465,854,814 |
1,165,465,854,814 |
1,165,465,854,814 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-975,705,564,526 |
-975,705,564,526 |
-975,705,564,526 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,386,176,909 |
2,386,176,909 |
2,386,176,909 |
|
|
- Nguyên giá |
6,761,031,623 |
6,761,031,623 |
6,761,031,623 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,374,854,714 |
-4,374,854,714 |
-4,374,854,714 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,382,086,505 |
15,382,086,505 |
15,382,086,505 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,480,225,130 |
7,480,225,130 |
7,480,225,130 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,480,225,130 |
7,480,225,130 |
7,480,225,130 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,046,611,474 |
9,046,611,474 |
9,046,611,474 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,046,611,474 |
9,046,611,474 |
9,046,611,474 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,650,182,300,409 |
2,650,182,300,409 |
2,650,182,300,409 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,154,163,449,758 |
1,154,163,449,758 |
1,154,163,449,758 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,154,163,449,758 |
1,154,163,449,758 |
1,154,163,449,758 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
527,021,658,231 |
527,021,658,231 |
527,021,658,231 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,159,265,403 |
8,159,265,403 |
8,159,265,403 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,167,940,521 |
73,167,940,521 |
73,167,940,521 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
142,157,018,199 |
142,157,018,199 |
142,157,018,199 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,586,766,877 |
10,586,766,877 |
10,586,766,877 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,496,018,850,651 |
1,496,018,850,651 |
1,496,018,850,651 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,495,950,379,735 |
1,495,950,379,735 |
1,495,950,379,735 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
778,320,000,000 |
778,320,000,000 |
778,320,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
72,406,849,584 |
72,406,849,584 |
72,406,849,584 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
164,671,453,405 |
164,671,453,405 |
164,671,453,405 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
480,552,076,746 |
480,552,076,746 |
480,552,076,746 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
68,470,916 |
68,470,916 |
68,470,916 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,650,182,300,409 |
2,650,182,300,409 |
2,650,182,300,409 |
|
|