MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,550,400,300,098 1,969,425,059,216 2,524,447,234,094 2,594,423,667,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 331,591,196,849 285,261,698,924 240,175,782,663 456,965,006,449
1. Tiền 331,591,196,849 285,261,698,924 240,175,782,663 206,740,006,449
2. Các khoản tương đương tiền 250,225,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 371,788,481,641 370,724,383,390 264,282,830,166 246,461,286,387
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 366,920,034,941 349,536,680,012 243,587,475,773 223,083,800,090
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,111,106,325 24,943,390,147 23,882,391,715 31,133,671,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 805,071,575 1,130,813,082 1,700,752,459 652,646,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,047,731,200 -4,886,499,851 -4,887,789,781 -8,408,832,081
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 816,026,074,584 1,282,514,340,411 1,983,508,488,744 1,832,909,539,062
1. Hàng tồn kho 826,174,074,584 1,295,670,340,411 1,999,858,488,744 1,843,589,539,062
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,148,000,000 -13,156,000,000 -16,350,000,000 -10,680,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,994,547,024 30,924,636,491 36,480,132,521 58,087,835,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,215,333 5,057,273 15,037,336 31,363,136
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,530,169,994 29,903,266,453 34,978,463,324 52,590,763,589
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,866,546 27,732,181 71,541,246 30,231,912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 427,295,151 988,580,584 1,415,090,615 5,435,477,282
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 311,506,993,261 259,457,564,211 233,675,881,396 188,478,382,195
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 296,244,752,736 247,726,139,968 219,611,777,195 173,294,330,630
1. Tài sản cố định hữu hình 241,793,303,648 201,272,101,753 149,388,810,449 155,114,377,763
- Nguyên giá 870,550,006,736 928,918,599,043 957,064,345,006 1,037,695,038,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -628,756,703,088 -727,646,497,290 -807,675,534,557 -882,580,660,801
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,553,999,992 1,766,265,983 1,455,811,445 1,658,820,000
- Nguyên giá 4,988,326,702 5,439,235,793 5,439,235,793 5,863,243,793
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,434,326,710 -3,672,969,810 -3,983,424,348 -4,204,423,793
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 52,897,449,096 44,687,772,232 68,767,155,301 16,521,132,867
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,110,105,130 9,110,105,130 9,110,105,130 7,480,225,130
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,110,105,130 9,110,105,130 9,110,105,130 7,480,225,130
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,152,135,395 2,621,319,113 4,953,999,071 7,703,826,435
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,152,135,395 2,621,319,113 4,953,999,071 7,703,826,435
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,861,907,293,359 2,228,882,623,427 2,758,123,115,490 2,782,902,050,012
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,141,784,872,117 1,353,537,863,348 1,556,744,244,486 1,378,328,172,030
I. Nợ ngắn hạn 1,052,366,050,281 1,252,623,914,037 1,532,024,953,857 1,378,328,172,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 217,354,184,249 356,626,282,086 418,670,536,787 521,165,686,879
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,439,714,335 52,820,847,272 35,279,173,548 159,932,645,738
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 49,167,327,668 49,023,072,210 93,364,998,390 104,373,759,355
4. Phải trả người lao động 48,582,958,933 61,785,380,667 93,977,561,619 69,251,179,246
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 89,418,821,836 100,913,949,311 24,719,290,629
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 87,023,383,726 95,785,044,129 24,719,290,629
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 720,122,421,242 875,344,760,079 1,201,378,871,004 1,404,573,877,982
I. Vốn chủ sở hữu 719,847,465,744 875,155,406,530 1,201,105,295,846 1,404,505,407,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 432,400,000,000 540,500,000,000 648,600,000,000 778,320,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,138,962,602 41,108,178,091 68,694,574,217
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 287,447,465,744 300,786,393,864 482,689,056,628 509,078,203,061
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 274,955,498 189,353,549 273,575,158 68,470,916
1. Nguồn kinh phí 268,470,915 183,559,136 268,470,915 68,470,916
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 6,484,583 5,794,413 5,104,243
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,861,907,293,359 2,228,882,623,427 2,758,123,115,490 2,782,902,050,012
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.