TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,550,400,300,098 |
1,969,425,059,216 |
2,524,447,234,094 |
2,594,423,667,817 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
331,591,196,849 |
285,261,698,924 |
240,175,782,663 |
456,965,006,449 |
|
1. Tiền |
331,591,196,849 |
285,261,698,924 |
240,175,782,663 |
206,740,006,449 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
250,225,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
371,788,481,641 |
370,724,383,390 |
264,282,830,166 |
246,461,286,387 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
366,920,034,941 |
349,536,680,012 |
243,587,475,773 |
223,083,800,090 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,111,106,325 |
24,943,390,147 |
23,882,391,715 |
31,133,671,631 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
805,071,575 |
1,130,813,082 |
1,700,752,459 |
652,646,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,047,731,200 |
-4,886,499,851 |
-4,887,789,781 |
-8,408,832,081 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
816,026,074,584 |
1,282,514,340,411 |
1,983,508,488,744 |
1,832,909,539,062 |
|
1. Hàng tồn kho |
826,174,074,584 |
1,295,670,340,411 |
1,999,858,488,744 |
1,843,589,539,062 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,148,000,000 |
-13,156,000,000 |
-16,350,000,000 |
-10,680,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,994,547,024 |
30,924,636,491 |
36,480,132,521 |
58,087,835,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,215,333 |
5,057,273 |
15,037,336 |
31,363,136 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,530,169,994 |
29,903,266,453 |
34,978,463,324 |
52,590,763,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,866,546 |
27,732,181 |
71,541,246 |
30,231,912 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
427,295,151 |
988,580,584 |
1,415,090,615 |
5,435,477,282 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
311,506,993,261 |
259,457,564,211 |
233,675,881,396 |
188,478,382,195 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,244,752,736 |
247,726,139,968 |
219,611,777,195 |
173,294,330,630 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
241,793,303,648 |
201,272,101,753 |
149,388,810,449 |
155,114,377,763 |
|
- Nguyên giá |
870,550,006,736 |
928,918,599,043 |
957,064,345,006 |
1,037,695,038,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-628,756,703,088 |
-727,646,497,290 |
-807,675,534,557 |
-882,580,660,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,553,999,992 |
1,766,265,983 |
1,455,811,445 |
1,658,820,000 |
|
- Nguyên giá |
4,988,326,702 |
5,439,235,793 |
5,439,235,793 |
5,863,243,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,434,326,710 |
-3,672,969,810 |
-3,983,424,348 |
-4,204,423,793 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
52,897,449,096 |
44,687,772,232 |
68,767,155,301 |
16,521,132,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,110,105,130 |
9,110,105,130 |
9,110,105,130 |
7,480,225,130 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,110,105,130 |
9,110,105,130 |
9,110,105,130 |
7,480,225,130 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,152,135,395 |
2,621,319,113 |
4,953,999,071 |
7,703,826,435 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,152,135,395 |
2,621,319,113 |
4,953,999,071 |
7,703,826,435 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,861,907,293,359 |
2,228,882,623,427 |
2,758,123,115,490 |
2,782,902,050,012 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,141,784,872,117 |
1,353,537,863,348 |
1,556,744,244,486 |
1,378,328,172,030 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,052,366,050,281 |
1,252,623,914,037 |
1,532,024,953,857 |
1,378,328,172,030 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,354,184,249 |
356,626,282,086 |
418,670,536,787 |
521,165,686,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,439,714,335 |
52,820,847,272 |
35,279,173,548 |
159,932,645,738 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,167,327,668 |
49,023,072,210 |
93,364,998,390 |
104,373,759,355 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,582,958,933 |
61,785,380,667 |
93,977,561,619 |
69,251,179,246 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,418,821,836 |
100,913,949,311 |
24,719,290,629 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
87,023,383,726 |
95,785,044,129 |
24,719,290,629 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
720,122,421,242 |
875,344,760,079 |
1,201,378,871,004 |
1,404,573,877,982 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
719,847,465,744 |
875,155,406,530 |
1,201,105,295,846 |
1,404,505,407,066 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
432,400,000,000 |
540,500,000,000 |
648,600,000,000 |
778,320,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
20,138,962,602 |
41,108,178,091 |
68,694,574,217 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
287,447,465,744 |
300,786,393,864 |
482,689,056,628 |
509,078,203,061 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
274,955,498 |
189,353,549 |
273,575,158 |
68,470,916 |
|
1. Nguồn kinh phí |
268,470,915 |
183,559,136 |
268,470,915 |
68,470,916 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
6,484,583 |
5,794,413 |
5,104,243 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,861,907,293,359 |
2,228,882,623,427 |
2,758,123,115,490 |
2,782,902,050,012 |
|