1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,771,913,863 |
|
150,887,120,151 |
175,778,645,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,771,913,863 |
|
150,887,120,151 |
175,778,645,060 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,772,695,806 |
|
103,948,830,030 |
115,284,528,028 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,999,218,057 |
|
46,938,290,121 |
60,494,117,032 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,413,374,301 |
|
470,761,110 |
3,099,019,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,243,885,673 |
|
1,910,586,521 |
19,093,283,572 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,243,885,673 |
|
1,910,586,521 |
683,400,680 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,934,419,473 |
|
15,377,229,675 |
16,654,456,272 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,265,329,843 |
|
10,757,434,283 |
11,252,763,026 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,968,957,369 |
|
19,363,800,752 |
16,592,633,999 |
|
12. Thu nhập khác |
61,697,468 |
|
885,474,512 |
9,612,242,336 |
|
13. Chi phí khác |
177,774,125 |
|
708,672,230 |
8,137,522,975 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-116,076,657 |
|
176,802,282 |
1,474,719,361 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,852,880,712 |
|
19,540,603,034 |
18,067,353,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,559,587,502 |
|
3,927,796,409 |
3,629,821,336 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,293,293,210 |
|
15,612,806,625 |
14,437,532,024 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,293,293,210 |
|
15,612,806,625 |
14,437,532,024 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
619 |
|
1,613 |
1,488 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|