TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
230,031,938,511 |
248,571,591,450 |
240,948,997,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
31,748,419,428 |
21,412,689,235 |
23,324,898,392 |
|
1. Tiền |
|
31,748,419,428 |
21,412,689,235 |
13,121,545,349 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,203,353,043 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
57,500,000,000 |
68,585,450,594 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
57,500,000,000 |
68,585,450,594 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
46,361,512,470 |
19,672,235,207 |
36,825,778,072 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
30,274,897,692 |
14,930,082,503 |
23,107,126,790 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,517,050,102 |
45,595,000 |
1,260,795,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
11,261,043,623 |
7,618,403,516 |
9,303,847,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,691,478,947 |
-2,921,845,812 |
-1,845,991,240 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
135,439,912,945 |
138,859,707,672 |
105,131,904,915 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
135,439,912,945 |
138,859,707,672 |
105,131,904,915 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
16,482,093,668 |
11,126,959,336 |
7,080,966,026 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
16,482,093,668 |
10,467,313,908 |
7,028,961,358 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
311,180,231 |
52,004,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
348,465,197 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
129,564,620,396 |
111,041,043,801 |
153,922,247,256 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
155,747,195 |
155,747,195 |
155,747,195 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
155,747,195 |
155,747,195 |
155,747,195 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
22,224,404,439 |
20,249,829,322 |
19,742,103,959 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
19,553,364,541 |
17,578,789,424 |
17,071,064,061 |
|
- Nguyên giá |
|
35,578,722,267 |
35,578,722,267 |
37,080,339,540 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,025,357,726 |
-17,999,932,843 |
-20,009,275,479 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,671,039,898 |
2,671,039,898 |
2,671,039,898 |
|
- Nguyên giá |
|
2,671,039,898 |
2,671,039,898 |
2,671,039,898 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
100,434,468,762 |
83,885,467,284 |
127,274,396,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
100,434,468,762 |
83,885,467,284 |
127,274,396,102 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
359,596,558,907 |
359,612,635,251 |
394,871,245,255 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
233,168,737,653 |
231,218,843,007 |
272,621,951,013 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
108,095,854,184 |
64,548,599,583 |
92,489,964,924 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
7,955,351,449 |
13,747,992,202 |
16,570,916,636 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
36,385,289,364 |
15,417,435,019 |
19,127,274,526 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,345,459,908 |
2,779,579,416 |
4,442,043,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,010,577,413 |
2,237,731,600 |
2,864,192,690 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
16,952,585 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
13,321,850,543 |
7,060,617,980 |
24,096,417,414 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
39,400,000,000 |
21,677,274,950 |
24,173,295,208 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,677,325,507 |
1,627,968,416 |
1,198,872,117 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
125,072,883,469 |
166,670,243,424 |
180,131,986,089 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
94,515,146,164 |
126,593,048,412 |
151,131,986,089 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
30,557,737,305 |
40,077,195,012 |
29,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
126,427,821,254 |
128,393,792,244 |
122,249,294,242 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
126,427,821,254 |
128,393,792,244 |
122,249,294,242 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
85,500,000,000 |
85,500,000,000 |
85,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
85,500,000,000 |
85,500,000,000 |
85,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,042,907,420 |
1,042,907,420 |
1,042,907,420 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
9,248,382,628 |
11,590,382,628 |
20,650,884,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
21,636,531,206 |
21,260,502,196 |
6,055,501,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
15,612,806,625 |
14,437,532,024 |
6,055,501,998 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,023,724,581 |
6,822,970,172 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
359,596,558,907 |
359,612,635,251 |
394,871,245,255 |
|