MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư xây dựng Long An IDICO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 230,031,938,511 248,571,591,450 240,948,997,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,748,419,428 21,412,689,235 23,324,898,392
1. Tiền 31,748,419,428 21,412,689,235 13,121,545,349
2. Các khoản tương đương tiền 10,203,353,043
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,500,000,000 68,585,450,594
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,500,000,000 68,585,450,594
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,361,512,470 19,672,235,207 36,825,778,072
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,274,897,692 14,930,082,503 23,107,126,790
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,517,050,102 45,595,000 1,260,795,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,261,043,623 7,618,403,516 9,303,847,522
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,691,478,947 -2,921,845,812 -1,845,991,240
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 135,439,912,945 138,859,707,672 105,131,904,915
1. Hàng tồn kho 135,439,912,945 138,859,707,672 105,131,904,915
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,482,093,668 11,126,959,336 7,080,966,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,482,093,668 10,467,313,908 7,028,961,358
2. Thuế GTGT được khấu trừ 311,180,231 52,004,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 348,465,197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 129,564,620,396 111,041,043,801 153,922,247,256
I. Các khoản phải thu dài hạn 155,747,195 155,747,195 155,747,195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 155,747,195 155,747,195 155,747,195
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,224,404,439 20,249,829,322 19,742,103,959
1. Tài sản cố định hữu hình 19,553,364,541 17,578,789,424 17,071,064,061
- Nguyên giá 35,578,722,267 35,578,722,267 37,080,339,540
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,025,357,726 -17,999,932,843 -20,009,275,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,671,039,898 2,671,039,898 2,671,039,898
- Nguyên giá 2,671,039,898 2,671,039,898 2,671,039,898
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100,434,468,762 83,885,467,284 127,274,396,102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100,434,468,762 83,885,467,284 127,274,396,102
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 359,596,558,907 359,612,635,251 394,871,245,255
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,168,737,653 231,218,843,007 272,621,951,013
I. Nợ ngắn hạn 108,095,854,184 64,548,599,583 92,489,964,924
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,955,351,449 13,747,992,202 16,570,916,636
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 36,385,289,364 15,417,435,019 19,127,274,526
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,345,459,908 2,779,579,416 4,442,043,748
4. Phải trả người lao động 2,010,577,413 2,237,731,600 2,864,192,690
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16,952,585
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,321,850,543 7,060,617,980 24,096,417,414
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,400,000,000 21,677,274,950 24,173,295,208
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,677,325,507 1,627,968,416 1,198,872,117
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 125,072,883,469 166,670,243,424 180,131,986,089
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 94,515,146,164 126,593,048,412 151,131,986,089
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,557,737,305 40,077,195,012 29,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 126,427,821,254 128,393,792,244 122,249,294,242
I. Vốn chủ sở hữu 126,427,821,254 128,393,792,244 122,249,294,242
1. Vốn góp của chủ sở hữu 85,500,000,000 85,500,000,000 85,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 85,500,000,000 85,500,000,000 85,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,042,907,420 1,042,907,420 1,042,907,420
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,248,382,628 11,590,382,628 20,650,884,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,636,531,206 21,260,502,196 6,055,501,998
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,612,806,625 14,437,532,024 6,055,501,998
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,023,724,581 6,822,970,172
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 359,596,558,907 359,612,635,251 394,871,245,255
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.