1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
198,174,567,236 |
72,304,047,301 |
98,748,358,313 |
107,937,619,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,285,623,250 |
|
2,790,411,750 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,888,943,986 |
72,304,047,301 |
95,957,946,563 |
107,937,619,014 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,022,763,155 |
66,346,401,958 |
87,572,779,029 |
97,401,368,306 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,866,180,831 |
5,957,645,343 |
8,385,167,534 |
10,536,250,708 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
997,714,837 |
583,949,348 |
707,589,343 |
1,069,743,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,866,108,653 |
629,817,388 |
1,674,865,948 |
957,114,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,620,179,337 |
530,923,057 |
1,171,814,276 |
909,671,149 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,328,437,323 |
1,699,749,589 |
2,845,250,837 |
3,227,196,269 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,428,209,995 |
2,350,343,028 |
2,418,166,585 |
3,082,265,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,241,139,697 |
1,861,684,686 |
2,154,473,507 |
4,339,418,173 |
|
12. Thu nhập khác |
104,320,894 |
63,363,964 |
9,382,118 |
-69 |
|
13. Chi phí khác |
744,604,679 |
47,916,414 |
9,843,456 |
6,511,615 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-640,283,785 |
15,447,550 |
-461,338 |
-6,511,684 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,600,855,912 |
1,877,132,236 |
2,154,012,169 |
4,332,906,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,600,855,912 |
1,877,132,236 |
2,154,012,169 |
4,332,906,489 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,600,855,912 |
1,877,132,236 |
2,154,012,169 |
4,332,906,489 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
516 |
127 |
146 |
294 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|