MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 158,906,349,921 128,104,068,289 181,181,381,669 276,118,175,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,347,071,194 11,904,455,933 30,781,605,126 6,798,936,001
1. Tiền 2,347,071,194 6,904,455,933 4,065,947,861 3,298,936,001
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 26,715,657,265 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,009,101,472 13,009,101,472 13,009,101,472 13,009,101,472
1. Chứng khoán kinh doanh 1,050,172,168 1,050,172,168 1,050,172,168 1,050,172,168
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,041,070,696 -1,041,070,696 -1,041,070,696 -1,041,070,696
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,750,852,999 28,364,336,969 24,635,327,493 26,222,740,809
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,387,383,458 23,365,587,230 6,522,751,940 20,423,013,549
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,145,418,281 8,752,607,068 16,242,741,695 10,464,922,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 463,082,638 1,491,174,049 7,114,865,236 579,835,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,708,031,815 -5,708,031,815 -5,708,031,815 -5,708,031,815
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 463,000,437 463,000,437 463,000,437 463,000,437
IV. Hàng tồn kho 124,388,024,086 73,268,246,865 110,667,745,216 228,079,373,244
1. Hàng tồn kho 125,244,024,086 73,368,246,865 110,667,745,216 228,224,373,244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -856,000,000 -100,000,000 -145,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,411,300,170 1,557,927,050 2,087,602,362 2,008,023,859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 622,522,728 464,141,792 707,523,095 465,240,563
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,788,777,442 1,093,785,258 1,380,079,267 1,542,783,296
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,425,395,909 79,441,153,531 78,571,186,814 79,106,137,466
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,090,218,431 61,051,627,309 65,925,199,290 65,403,424,374
1. Tài sản cố định hữu hình 60,044,552,046 61,017,469,224 65,902,549,505 65,389,382,889
- Nguyên giá 111,522,068,149 105,146,866,321 112,393,879,957 114,335,738,761
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,477,516,103 -44,129,397,097 -46,491,330,452 -48,946,355,872
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,666,385 34,158,085 22,649,785 14,041,485
- Nguyên giá 310,629,500 310,629,500 310,629,500 310,629,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,963,115 -276,471,415 -287,979,715 -296,588,015
III. Bất động sản đầu tư 45,291,495 41,168,721 37,045,947 32,923,173
- Nguyên giá 668,145,436 668,145,436 668,145,436 668,145,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -622,853,941 -626,976,715 -631,099,489 -635,222,263
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,039,817,000 6,870,513,272 302,720,136 903,557,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,039,817,000 6,870,513,272 302,720,136 903,557,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,250,068,983 11,477,844,229 12,306,221,441 12,706,232,919
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,250,068,983 11,477,844,229 12,306,221,441 12,706,232,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 234,331,745,830 207,545,221,820 259,752,568,483 355,224,312,851
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 91,657,510,004 48,981,862,909 95,653,493,134 186,891,007,851
I. Nợ ngắn hạn 89,066,183,522 46,434,851,475 93,106,481,700 184,099,470,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,108,103,375 8,716,406,995 4,944,664,665 1,818,251,312
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 673,559,008 267,370,701 121,833,474 619,396,569
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 261,237,000 201,938,631 273,742,727 273,742,727
4. Phải trả người lao động 3,708,991,384 7,253,849,036 5,128,635,552 6,294,875,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 166,831,386 458,184,706 783,856,420 611,889,478
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,034,049,992 688,689,809 1,151,645,362 794,943,100
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,112,147,099 28,847,147,319 80,700,839,222 173,685,107,449
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,264,278 1,264,278 1,264,278 1,264,278
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,591,326,482 2,547,011,434 2,547,011,434 2,791,537,295
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,591,326,482 2,547,011,434 2,547,011,434 2,791,537,295
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,674,235,826 158,563,358,911 164,099,075,349 168,333,305,000
I. Vốn chủ sở hữu 142,674,235,826 158,563,358,911 164,099,075,349 168,333,305,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,605,954,174 11,283,168,911 16,818,885,349 21,053,115,000
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,364,050,894 24,253,173,979 5,535,716,438 11,504,946,089
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,970,005,068 -12,970,005,068 11,283,168,911 9,548,168,911
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 234,331,745,830 207,545,221,820 259,752,568,483 355,224,312,851
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.