MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,559,821,660 145,553,464,580 206,034,899,395 158,906,349,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,465,528,888 1,782,097,116 1,151,587,922 2,347,071,194
1. Tiền 4,465,528,888 1,782,097,116 1,151,587,922 2,347,071,194
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,009,101,472 13,009,101,472 13,009,101,472 13,009,101,472
1. Chứng khoán kinh doanh 1,050,172,168 1,050,172,168 1,050,172,168 1,050,172,168
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,041,070,696 -1,041,070,696 -1,041,070,696 -1,041,070,696
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,771,825,337 22,345,343,700 27,714,784,200 16,750,852,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,201,033,178 15,107,737,655 26,693,490,617 13,387,383,458
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,862,394,584 12,043,055,240 5,617,318,772 8,145,418,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 953,428,953 439,582,183 649,006,189 463,082,638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,708,031,815 -5,708,031,815 -5,708,031,815 -5,708,031,815
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 463,000,437 463,000,437 463,000,437 463,000,437
IV. Hàng tồn kho 107,179,655,160 106,509,818,323 162,148,264,729 124,388,024,086
1. Hàng tồn kho 107,915,655,160 107,365,818,323 163,004,264,729 125,244,024,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -736,000,000 -856,000,000 -856,000,000 -856,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,133,710,803 1,907,103,969 2,011,161,072 2,411,300,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 321,651,338 1,014,060,453 802,776,827 622,522,728
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,812,059,465 893,043,516 1,208,384,245 1,788,777,442
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,705,788,999 69,205,626,779 76,270,794,728 75,425,395,909
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,632,158,206 58,221,143,091 59,035,639,998 60,090,218,431
1. Tài sản cố định hữu hình 57,551,966,921 58,152,460,106 58,978,465,313 60,044,552,046
- Nguyên giá 107,855,425,986 108,343,527,757 108,043,025,149 111,522,068,149
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,303,459,065 -50,191,067,651 -49,064,559,836 -51,477,516,103
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,191,285 68,682,985 57,174,685 45,666,385
- Nguyên giá 310,629,500 310,629,500 310,629,500 310,629,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -230,438,215 -241,946,515 -253,454,815 -264,963,115
III. Bất động sản đầu tư 57,659,817 53,537,043 49,414,269 45,291,495
- Nguyên giá 668,145,436 668,145,436 668,145,436 668,145,436
- Giá trị hao mòn lũy kế -610,485,619 -614,608,393 -618,731,167 -622,853,941
IV. Tài sản dở dang dài hạn 891,791,250 45,591,784 6,058,817,000 4,039,817,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 891,791,250 45,591,784 6,058,817,000 4,039,817,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,124,179,726 10,885,354,861 11,126,923,461 11,250,068,983
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,124,179,726 10,885,354,861 11,126,923,461 11,250,068,983
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,265,610,659 214,759,091,359 282,305,694,123 234,331,745,830
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,955,425,727 78,571,774,191 143,964,364,786 91,657,510,004
I. Nợ ngắn hạn 112,338,889,285 75,955,237,749 141,373,038,304 89,066,183,522
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,174,320,660 1,888,019,135 6,397,325,265 3,108,103,375
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,300,110,599 795,052,169 1,573,040,022 673,559,008
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 137,037,000 261,237,000 261,237,000
4. Phải trả người lao động 6,498,715,859 1,191,707,661 823,403,782 3,708,991,384
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 674,130,330 405,936,605 701,408,404 166,831,386
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 367,053,396 343,376,287 413,726,430 1,034,049,992
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,317,294,163 71,192,844,614 131,201,633,123 80,112,147,099
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,264,278 1,264,278 1,264,278 1,264,278
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,616,536,442 2,616,536,442 2,591,326,482 2,591,326,482
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,616,536,442 2,616,536,442 2,591,326,482 2,591,326,482
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 134,310,184,932 136,187,317,168 138,341,329,337 142,674,235,826
I. Vốn chủ sở hữu 134,310,184,932 136,187,317,168 138,341,329,337 142,674,235,826
1. Vốn góp của chủ sở hữu 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000 147,280,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,894,688,720 24,894,688,720
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,820,744,085 7,820,744,085
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,685,437,873 -43,808,305,637 -8,938,860,663 -4,605,954,174
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,872,545,768 1,877,132,236 4,031,144,405 8,364,050,894
- LNST chưa phân phối kỳ này -63,557,983,641 -45,685,437,873 -12,970,005,068 -12,970,005,068
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,265,610,659 214,759,091,359 282,305,694,123 234,331,745,830
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.