TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,865,928,772 |
146,013,130,193 |
164,033,265,048 |
217,798,734,673 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,034,790,362 |
24,829,888,839 |
14,125,121,375 |
15,624,782,542 |
|
1. Tiền |
1,192,085,694 |
11,829,888,839 |
1,125,121,375 |
2,624,782,542 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,842,704,668 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
28,009,101,472 |
9,101,472 |
9,101,472 |
9,101,472 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,050,172,168 |
1,050,172,168 |
1,050,172,168 |
1,050,172,168 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,041,070,696 |
-1,041,070,696 |
-1,041,070,696 |
-1,041,070,696 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,319,889,934 |
42,525,104,187 |
12,557,018,383 |
13,409,434,214 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,702,564,272 |
42,181,262,837 |
9,943,591,267 |
12,258,183,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,754,066,028 |
5,268,300,811 |
7,576,996,178 |
5,477,058,115 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
849,042,341 |
320,571,917 |
281,462,316 |
919,224,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,448,783,144 |
-5,708,031,815 |
-5,708,031,815 |
-5,708,031,815 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
463,000,437 |
463,000,437 |
463,000,437 |
463,000,437 |
|
IV. Hàng tồn kho |
233,834,614,667 |
77,045,377,888 |
135,461,126,083 |
187,680,280,120 |
|
1. Hàng tồn kho |
253,196,614,667 |
85,186,377,888 |
142,764,126,083 |
193,307,480,120 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,362,000,000 |
-8,141,000,000 |
-7,303,000,000 |
-5,627,200,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,667,532,337 |
1,603,657,807 |
1,880,897,735 |
1,075,136,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
433,822,814 |
378,987,020 |
1,031,445,152 |
627,417,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,233,709,523 |
1,224,670,787 |
849,452,583 |
447,718,656 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,082,713,409 |
67,416,484,589 |
66,443,715,316 |
66,717,379,998 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,895,057,367 |
53,980,921,327 |
53,635,778,561 |
53,488,500,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,757,324,582 |
53,854,696,842 |
53,521,062,376 |
53,385,292,175 |
|
- Nguyên giá |
94,554,814,088 |
96,489,348,709 |
98,047,478,108 |
99,618,943,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,797,489,506 |
-42,634,651,867 |
-44,526,415,732 |
-46,233,651,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
137,732,785 |
126,224,485 |
114,716,185 |
103,207,885 |
|
- Nguyên giá |
310,629,500 |
310,629,500 |
310,629,500 |
310,629,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,896,715 |
-184,405,015 |
-195,913,315 |
-207,421,615 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,731,966,044 |
74,150,913 |
70,028,139 |
65,905,365 |
|
- Nguyên giá |
5,183,449,448 |
668,145,436 |
668,145,436 |
668,145,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,451,483,404 |
-593,994,523 |
-598,117,297 |
-602,240,071 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
273,600,000 |
273,600,000 |
555,000,000 |
1,409,271,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
273,600,000 |
273,600,000 |
555,000,000 |
1,409,271,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,182,089,998 |
13,087,812,349 |
12,182,908,616 |
11,753,702,973 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,182,089,998 |
13,087,812,349 |
12,182,908,616 |
11,753,702,973 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
427,948,642,181 |
213,429,614,782 |
230,476,980,364 |
284,516,114,671 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
292,890,075,191 |
96,991,975,618 |
112,186,682,800 |
162,381,258,630 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
290,172,889,368 |
94,316,023,864 |
109,510,731,046 |
159,923,057,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,090,284,714 |
7,702,331,676 |
2,038,629,944 |
21,457,860,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
597,002,807 |
492,276,856 |
67,901,258 |
450,731,200 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
275,452,708 |
|
68,518,500 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,312,111,738 |
1,922,492,648 |
1,782,757,720 |
1,726,909,463 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
440,794,677 |
644,200,442 |
219,903,317 |
635,300,426 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,636,073,690 |
464,096,754 |
3,963,831,214 |
4,382,564,081 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,089,357,464 |
82,807,908,502 |
101,430,443,315 |
131,193,908,248 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,264,278 |
7,264,278 |
7,264,278 |
7,264,278 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,717,185,823 |
2,675,951,754 |
2,675,951,754 |
2,458,201,587 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,717,185,823 |
2,675,951,754 |
2,675,951,754 |
2,458,201,587 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
135,058,566,990 |
116,437,639,164 |
118,290,297,564 |
122,134,856,041 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
135,058,566,990 |
116,437,639,164 |
118,290,297,564 |
122,134,856,041 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
147,280,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,894,688,720 |
24,894,688,720 |
24,894,688,720 |
24,894,688,720 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,607,325,328 |
49,607,325,328 |
49,607,325,328 |
7,820,744,085 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-86,723,637,058 |
-105,344,564,884 |
-103,491,906,484 |
-57,860,766,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-44,937,055,815 |
-63,557,983,641 |
1,852,658,400 |
5,697,216,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-41,786,581,243 |
-41,786,581,243 |
-105,344,564,884 |
-63,557,983,641 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
427,948,642,181 |
213,429,614,782 |
230,476,980,364 |
284,516,114,671 |
|