TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
656,255,302,237 |
623,886,166,698 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21,440,451,066 |
21,759,653,226 |
|
1. Tiền |
|
|
21,440,451,066 |
21,759,653,226 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3,590,005,152 |
5,383,213,973 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3,590,005,152 |
5,383,213,973 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
369,291,308,919 |
215,430,995,580 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
158,572,996,371 |
150,310,777,913 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
196,143,977,095 |
50,821,888,109 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
171,041,592 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19,885,750,540 |
23,579,564,666 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5,482,456,679 |
-9,281,235,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
261,810,382,063 |
376,810,129,658 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
261,830,284,028 |
376,830,031,623 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19,901,965 |
-19,901,965 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
123,155,037 |
4,502,174,261 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
121,016,828 |
4,502,174,261 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,138,209 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
208,260,255,285 |
198,846,505,122 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,131,673,000 |
1,267,673,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,131,673,000 |
1,267,673,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
191,168,690,603 |
184,913,835,019 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
165,406,423,936 |
151,810,633,739 |
|
- Nguyên giá |
|
|
293,171,402,407 |
289,907,585,061 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-127,764,978,471 |
-138,096,951,322 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
25,391,546,667 |
32,368,538,082 |
|
- Nguyên giá |
|
|
26,901,433,998 |
36,094,937,271 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,509,887,331 |
-3,726,399,189 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
370,720,000 |
734,663,198 |
|
- Nguyên giá |
|
|
370,720,000 |
773,178,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-38,514,802 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,312,365,199 |
2,003,903,736 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6,312,365,199 |
2,003,903,736 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9,647,526,483 |
10,661,093,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9,647,526,483 |
10,661,093,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
864,515,557,522 |
822,732,671,820 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
755,963,202,975 |
716,037,739,744 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
650,050,763,600 |
617,892,869,968 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
59,300,297,519 |
70,664,003,123 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
221,089,711,764 |
186,389,192,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17,533,762,188 |
7,707,280,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
37,180,519,396 |
27,280,041,245 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
94,591,117,489 |
1,341,343,033 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,908,883,814 |
5,480,291,155 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
215,136,607,754 |
318,713,882,433 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
309,863,676 |
316,836,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
105,912,439,375 |
98,144,869,776 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
17,491,061,035 |
17,378,174,102 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
37,968,652,635 |
42,705,479,755 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
1,903,827,920 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
50,452,725,705 |
36,157,387,999 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
108,552,354,547 |
106,694,932,076 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
107,203,921,209 |
105,695,690,390 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
77,696,910,000 |
77,696,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
77,696,910,000 |
77,696,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4,675,400,000 |
4,675,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15,379,657,018 |
16,506,405,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4,508,276,514 |
4,830,204,728 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4,943,677,677 |
1,986,769,894 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,219,282,142 |
1,451,364,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,724,395,535 |
535,405,329 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
1,348,433,338 |
999,241,686 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
1,059,100,000 |
123,100,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
289,333,338 |
876,141,686 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
864,515,557,522 |
822,732,671,820 |
|