MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Lilama 69-3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 656,255,302,237 623,886,166,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,440,451,066 21,759,653,226
1. Tiền 21,440,451,066 21,759,653,226
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,590,005,152 5,383,213,973
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,590,005,152 5,383,213,973
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 369,291,308,919 215,430,995,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 158,572,996,371 150,310,777,913
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 196,143,977,095 50,821,888,109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 171,041,592
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,885,750,540 23,579,564,666
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,482,456,679 -9,281,235,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 261,810,382,063 376,810,129,658
1. Hàng tồn kho 261,830,284,028 376,830,031,623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,901,965 -19,901,965
V.Tài sản ngắn hạn khác 123,155,037 4,502,174,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 121,016,828 4,502,174,261
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,138,209
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 208,260,255,285 198,846,505,122
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,131,673,000 1,267,673,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,131,673,000 1,267,673,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 191,168,690,603 184,913,835,019
1. Tài sản cố định hữu hình 165,406,423,936 151,810,633,739
- Nguyên giá 293,171,402,407 289,907,585,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,764,978,471 -138,096,951,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính 25,391,546,667 32,368,538,082
- Nguyên giá 26,901,433,998 36,094,937,271
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,509,887,331 -3,726,399,189
3. Tài sản cố định vô hình 370,720,000 734,663,198
- Nguyên giá 370,720,000 773,178,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,514,802
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,312,365,199 2,003,903,736
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,312,365,199 2,003,903,736
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,647,526,483 10,661,093,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,647,526,483 10,661,093,367
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 864,515,557,522 822,732,671,820
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 755,963,202,975 716,037,739,744
I. Nợ ngắn hạn 650,050,763,600 617,892,869,968
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,300,297,519 70,664,003,123
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 221,089,711,764 186,389,192,360
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,533,762,188 7,707,280,512
4. Phải trả người lao động 37,180,519,396 27,280,041,245
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 94,591,117,489 1,341,343,033
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,908,883,814 5,480,291,155
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 215,136,607,754 318,713,882,433
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 309,863,676 316,836,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 105,912,439,375 98,144,869,776
1. Phải trả người bán dài hạn 17,491,061,035 17,378,174,102
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 37,968,652,635 42,705,479,755
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,903,827,920
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,452,725,705 36,157,387,999
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,552,354,547 106,694,932,076
I. Vốn chủ sở hữu 107,203,921,209 105,695,690,390
1. Vốn góp của chủ sở hữu 77,696,910,000 77,696,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 77,696,910,000 77,696,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,675,400,000 4,675,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,379,657,018 16,506,405,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,508,276,514 4,830,204,728
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,943,677,677 1,986,769,894
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,219,282,142 1,451,364,565
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,724,395,535 535,405,329
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,348,433,338 999,241,686
1. Nguồn kinh phí 1,059,100,000 123,100,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 289,333,338 876,141,686
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 864,515,557,522 822,732,671,820
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.