1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,852,386,386 |
97,910,207,070 |
103,841,889,335 |
29,948,568,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,852,386,386 |
97,910,207,070 |
103,841,889,335 |
29,948,568,042 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
133,325,573,004 |
86,226,667,326 |
90,729,415,016 |
19,727,530,015 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,526,813,382 |
11,683,539,744 |
13,112,474,319 |
10,221,038,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,812,623 |
21,034,711 |
12,590,062 |
18,522,199 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,829,544,547 |
6,946,177,373 |
7,426,489,987 |
6,627,334,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,766,842,255 |
6,946,137,171 |
7,387,220,390 |
6,626,546,478 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,235,374,812 |
4,583,152,457 |
5,601,499,036 |
3,588,160,719 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
488,706,646 |
175,244,625 |
97,075,358 |
24,065,079 |
|
12. Thu nhập khác |
65,847,523 |
618,137,663 |
2,652,001 |
2,309,162,902 |
|
13. Chi phí khác |
350,043,217 |
100,651,532 |
2,300,364 |
2,319,577,668 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-284,195,694 |
517,486,131 |
351,637 |
-10,414,766 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
204,510,952 |
692,730,756 |
97,426,995 |
13,650,313 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
127,140,525 |
158,673,893 |
19,945,272 |
2,730,062 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
77,370,427 |
534,056,863 |
77,481,723 |
10,920,251 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,623,635 |
533,730,711 |
73,116,146 |
8,535,546 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
746,792 |
326,152 |
4,365,577 |
2,384,705 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|