MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,852,386,386 97,910,207,070 103,841,889,335 29,948,568,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,852,386,386 97,910,207,070 103,841,889,335 29,948,568,042
4. Giá vốn hàng bán 133,325,573,004 86,226,667,326 90,729,415,016 19,727,530,015
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,526,813,382 11,683,539,744 13,112,474,319 10,221,038,027
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,812,623 21,034,711 12,590,062 18,522,199
7. Chi phí tài chính 7,829,544,547 6,946,177,373 7,426,489,987 6,627,334,428
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,766,842,255 6,946,137,171 7,387,220,390 6,626,546,478
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,235,374,812 4,583,152,457 5,601,499,036 3,588,160,719
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 488,706,646 175,244,625 97,075,358 24,065,079
12. Thu nhập khác 65,847,523 618,137,663 2,652,001 2,309,162,902
13. Chi phí khác 350,043,217 100,651,532 2,300,364 2,319,577,668
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -284,195,694 517,486,131 351,637 -10,414,766
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 204,510,952 692,730,756 97,426,995 13,650,313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 127,140,525 158,673,893 19,945,272 2,730,062
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 77,370,427 534,056,863 77,481,723 10,920,251
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 76,623,635 533,730,711 73,116,146 8,535,546
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 746,792 326,152 4,365,577 2,384,705
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.