MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 80,967,313,837 110,703,324,539 109,738,934,396 149,331,694,440
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 80,967,313,837 110,703,324,539 109,738,934,396 149,331,694,440
4. Giá vốn hàng bán 73,703,881,433 98,229,543,891 99,197,827,441 139,004,127,822
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,263,432,404 12,473,780,648 10,541,106,955 10,327,566,618
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,254,171 39,192,826 62,990,350 248,213,761
7. Chi phí tài chính 4,718,201,540 7,597,084,696 6,340,100,999 6,122,400,817
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,717,821,851 7,566,292,863 6,340,100,999 6,122,400,817
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,177,219,519 4,399,843,908 4,175,813,985 4,022,053,511
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -618,734,484 516,044,870 88,182,321 431,326,051
12. Thu nhập khác 1,469,764,406 5,441,200,006 164,654,469 361,750,000
13. Chi phí khác 95,875,250 5,189,050,000 693,219,135
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,373,889,156 252,150,006 164,654,469 -331,469,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 755,154,672 768,194,876 252,836,790 99,856,916
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 166,052,663 147,118,638 46,720,520 56,848,248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 589,102,009 621,076,238 206,116,270 43,008,668
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 589,102,009 621,076,238 206,116,270 43,008,668
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 103 75 25
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 103 75
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.