1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
80,967,313,837 |
110,703,324,539 |
109,738,934,396 |
149,331,694,440 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
80,967,313,837 |
110,703,324,539 |
109,738,934,396 |
149,331,694,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,703,881,433 |
98,229,543,891 |
99,197,827,441 |
139,004,127,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,263,432,404 |
12,473,780,648 |
10,541,106,955 |
10,327,566,618 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,254,171 |
39,192,826 |
62,990,350 |
248,213,761 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,718,201,540 |
7,597,084,696 |
6,340,100,999 |
6,122,400,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,717,821,851 |
7,566,292,863 |
6,340,100,999 |
6,122,400,817 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,177,219,519 |
4,399,843,908 |
4,175,813,985 |
4,022,053,511 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-618,734,484 |
516,044,870 |
88,182,321 |
431,326,051 |
|
12. Thu nhập khác |
1,469,764,406 |
5,441,200,006 |
164,654,469 |
361,750,000 |
|
13. Chi phí khác |
95,875,250 |
5,189,050,000 |
|
693,219,135 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,373,889,156 |
252,150,006 |
164,654,469 |
-331,469,135 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
755,154,672 |
768,194,876 |
252,836,790 |
99,856,916 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
166,052,663 |
147,118,638 |
46,720,520 |
56,848,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
589,102,009 |
621,076,238 |
206,116,270 |
43,008,668 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
589,102,009 |
621,076,238 |
206,116,270 |
43,008,668 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
103 |
75 |
25 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
103 |
75 |
|
|
|