1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,782,354,393 |
80,967,313,837 |
110,703,324,539 |
109,738,934,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
181,782,354,393 |
80,967,313,837 |
110,703,324,539 |
109,738,934,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,026,473,966 |
73,703,881,433 |
98,229,543,891 |
99,197,827,441 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,755,880,427 |
7,263,432,404 |
12,473,780,648 |
10,541,106,955 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,853,486 |
13,254,171 |
39,192,826 |
62,990,350 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,203,047,735 |
4,718,201,540 |
7,597,084,696 |
6,340,100,999 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,210,171,936 |
4,717,821,851 |
7,566,292,863 |
6,340,100,999 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,786,882,318 |
3,177,219,519 |
4,399,843,908 |
4,175,813,985 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,186,196,140 |
-618,734,484 |
516,044,870 |
88,182,321 |
|
12. Thu nhập khác |
2,036,847,450 |
1,469,764,406 |
5,441,200,006 |
164,654,469 |
|
13. Chi phí khác |
281,178,061 |
95,875,250 |
5,189,050,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,755,669,389 |
1,373,889,156 |
252,150,006 |
164,654,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,430,526,751 |
755,154,672 |
768,194,876 |
252,836,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-232,026,298 |
166,052,663 |
147,118,638 |
46,720,520 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,198,500,453 |
589,102,009 |
621,076,238 |
206,116,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,198,500,453 |
589,102,009 |
621,076,238 |
206,116,270 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
103 |
75 |
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
103 |
75 |
|
|