1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
338,370,450,843 |
447,000,929,462 |
450,741,267,212 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
338,370,450,843 |
447,000,929,462 |
450,741,267,212 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
307,553,554,498 |
409,333,606,519 |
410,135,380,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
30,816,896,345 |
37,667,322,943 |
40,605,886,625 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
195,222,524 |
145,103,111 |
363,651,108 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,958,195,490 |
21,562,606,606 |
24,949,833,201 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,780,806,746 |
21,532,892,041 |
24,746,616,530 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,932,694,043 |
17,244,077,573 |
15,774,930,923 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,121,229,336 |
-994,258,125 |
244,773,609 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,952,877,127 |
2,703,748,768 |
7,437,368,881 |
|
13. Chi phí khác |
|
44,084,706 |
527,954,071 |
5,978,144,385 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,908,792,421 |
2,175,794,697 |
1,459,224,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,030,021,757 |
1,181,536,572 |
1,703,998,105 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,014,821,293 |
303,495,338 |
417,187,190 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,015,200,464 |
878,041,234 |
1,286,810,915 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,015,200,464 |
878,041,234 |
1,286,810,915 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
699 |
153 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
421 |
153 |
|
|