1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,493,458,385 |
95,977,633,926 |
107,143,912,836 |
55,114,956,856 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,493,458,385 |
95,977,633,926 |
107,143,912,836 |
55,114,956,856 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,606,592,872 |
87,909,457,033 |
100,026,371,379 |
49,242,258,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,886,865,513 |
8,068,176,893 |
7,117,541,457 |
5,872,698,519 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,173,328 |
31,392,308 |
126,471,968 |
16,694,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,947,365,875 |
4,077,274,338 |
4,477,290,663 |
2,642,278,565 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,769,977,131 |
4,077,274,338 |
4,477,290,663 |
2,639,049,395 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,138,674,273 |
3,417,786,812 |
4,879,682,896 |
2,769,605,519 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,815,998,693 |
604,508,051 |
-2,112,960,134 |
477,508,781 |
|
12. Thu nhập khác |
8,748,913 |
5,509,800 |
3,933,518,414 |
7,100,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,000,000 |
|
21,129,195 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,748,913 |
5,509,800 |
3,912,389,219 |
7,100,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,819,747,606 |
610,017,851 |
1,799,429,085 |
484,608,781 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
397,622,955 |
92,921,239 |
364,111,656 |
96,921,756 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,422,124,651 |
517,096,612 |
1,435,317,429 |
387,687,025 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,422,124,651 |
517,096,612 |
1,435,317,429 |
387,687,025 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
248 |
|
250 |
68 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
149 |
|
|
|
|