1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
249,767,059,561 |
239,713,536,017 |
|
338,370,450,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
249,767,059,561 |
239,713,536,017 |
|
338,370,450,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
223,046,612,870 |
216,549,921,966 |
|
307,553,554,498 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,720,446,691 |
23,163,614,051 |
|
30,816,896,345 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
60,791,650 |
40,009,960 |
|
195,222,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,873,173,464 |
13,071,567,348 |
|
15,958,195,490 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,873,173,464 |
13,071,567,348 |
|
15,780,806,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,405,286,169 |
9,475,173,687 |
|
13,932,694,043 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,357,822,601 |
305,126,639 |
|
1,121,229,336 |
|
12. Thu nhập khác |
122,543,872 |
763,124,723 |
|
3,952,877,127 |
|
13. Chi phí khác |
694,206,212 |
469,090,909 |
|
44,084,706 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-571,662,340 |
294,033,814 |
|
3,908,792,421 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
786,160,261 |
599,160,453 |
|
5,030,021,757 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
370,091,618 |
147,633,939 |
|
1,014,821,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
416,068,643 |
451,526,514 |
|
4,015,200,464 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
416,068,643 |
451,526,514 |
|
4,015,200,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
72 |
79 |
|
699 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
421 |
|