MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 493,744,922,560 454,904,886,005 454,734,716,982 446,316,629,876
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,824,262,979 2,757,213,212 8,666,274,522 2,602,119,910
1. Tiền 3,824,262,979 2,757,213,212 8,666,274,522 2,602,119,910
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,824,338,971 224,299,447,948 231,197,029,217 219,107,523,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 192,905,354,503 164,166,659,443 170,415,912,789 157,028,518,307
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,565,282,152 15,843,639,138 14,750,125,356 15,077,439,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,409,732,406 51,345,179,457 53,087,021,162 54,057,594,885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,056,030,090 -7,056,030,090 -7,056,030,090 -7,056,030,090
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,871,631,973 227,619,148,007 214,742,286,440 224,119,952,277
1. Hàng tồn kho 248,871,631,973 227,619,148,007 214,742,286,440 224,119,952,277
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 224,688,637 229,076,838 129,126,803 487,034,600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 224,688,637 193,960,780 129,126,803 193,572,549
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,116,058 293,462,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,449,925,617 109,592,756,309 107,384,486,509 108,175,138,296
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,964,638,587 2,964,638,587 2,117,964,396 2,527,475,884
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,964,638,587 2,964,638,587 2,117,964,396 2,527,475,884
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,987,583,978 83,555,173,318 82,565,592,779 95,450,707,439
1. Tài sản cố định hữu hình 83,265,436,600 82,872,131,396 81,921,656,313 88,155,972,726
- Nguyên giá 178,759,531,638 180,079,031,638 181,348,581,968 181,995,078,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,494,095,038 -97,206,900,242 -99,426,925,655 -93,839,105,765
2. Tài sản cố định thuê tài chính 722,147,378 683,041,922 643,936,466 6,365,112,030
- Nguyên giá 1,251,374,545 1,251,374,545 1,251,374,545 6,734,410,019
- Giá trị hao mòn lũy kế -529,227,167 -568,332,623 -607,438,079 -369,297,989
3. Tài sản cố định vô hình 929,622,683
- Nguyên giá 935,731,847 935,731,847 935,731,847 1,881,110,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -935,731,847 -935,731,847 -935,731,847 -951,488,163
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,013,348,345 17,517,141,139 17,262,302,031 4,666,368,845
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,013,348,345 17,517,141,139 17,262,302,031 4,666,368,845
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,484,354,707 5,555,803,265 5,438,627,303 5,530,586,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,484,354,707 5,555,803,265 5,438,627,303 5,530,586,128
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 603,194,848,177 564,497,642,314 562,119,203,491 554,491,768,172
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 492,338,869,386 453,107,606,660 450,651,686,114 443,013,330,544
I. Nợ ngắn hạn 479,313,485,696 440,941,991,827 440,898,550,833 429,679,688,650
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,181,869,250 85,073,751,239 85,325,792,121 86,898,234,990
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 89,145,188,629 63,093,633,894 46,231,703,326 44,820,084,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,359,690,975 3,963,226,754 8,164,757,870 9,249,152,465
4. Phải trả người lao động 3,492,166,533 2,291,539,590 1,460,986,384 2,566,911,609
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,798,678,137 16,403,207,051 29,555,845,049 28,964,950,268
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 570,000,000 285,000,000 855,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,706,276,348 13,319,324,997 13,979,655,670 14,921,801,113
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 252,650,937,513 255,130,029,991 254,821,232,102 240,066,525,268
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,408,678,311 1,382,278,311 1,358,578,311 1,337,028,311
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,025,383,690 12,165,614,833 9,753,135,281 13,333,641,894
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,025,383,690 12,165,614,833 9,753,135,281 13,333,641,894
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 110,855,978,791 111,390,035,654 111,467,517,377 111,478,437,628
I. Vốn chủ sở hữu 110,855,978,791 111,390,035,654 111,467,517,377 111,478,437,628
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,462,273 36,462,273 36,462,273 36,462,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,955,021,940 20,955,021,940 20,955,021,940 20,955,021,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,434,956,890 3,434,956,890 3,434,956,890 3,434,956,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,467,107,688 2,992,023,863 3,065,140,009 3,073,675,555
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,317,005,798 533,730,711 606,846,857 615,382,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,150,101,890 2,458,293,152 2,458,293,152 2,458,293,152
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 995,890,970
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 980,000,000 989,140,688 993,506,265
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 603,194,848,177 564,497,642,314 562,119,203,491 554,491,768,172
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.