TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
493,744,922,560 |
454,904,886,005 |
454,734,716,982 |
446,316,629,876 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,824,262,979 |
2,757,213,212 |
8,666,274,522 |
2,602,119,910 |
|
1. Tiền |
3,824,262,979 |
2,757,213,212 |
8,666,274,522 |
2,602,119,910 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
240,824,338,971 |
224,299,447,948 |
231,197,029,217 |
219,107,523,089 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,905,354,503 |
164,166,659,443 |
170,415,912,789 |
157,028,518,307 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,565,282,152 |
15,843,639,138 |
14,750,125,356 |
15,077,439,987 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,409,732,406 |
51,345,179,457 |
53,087,021,162 |
54,057,594,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,056,030,090 |
-7,056,030,090 |
-7,056,030,090 |
-7,056,030,090 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
248,871,631,973 |
227,619,148,007 |
214,742,286,440 |
224,119,952,277 |
|
1. Hàng tồn kho |
248,871,631,973 |
227,619,148,007 |
214,742,286,440 |
224,119,952,277 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
224,688,637 |
229,076,838 |
129,126,803 |
487,034,600 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
224,688,637 |
193,960,780 |
129,126,803 |
193,572,549 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
35,116,058 |
|
293,462,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,449,925,617 |
109,592,756,309 |
107,384,486,509 |
108,175,138,296 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,964,638,587 |
2,964,638,587 |
2,117,964,396 |
2,527,475,884 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,964,638,587 |
2,964,638,587 |
2,117,964,396 |
2,527,475,884 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,987,583,978 |
83,555,173,318 |
82,565,592,779 |
95,450,707,439 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,265,436,600 |
82,872,131,396 |
81,921,656,313 |
88,155,972,726 |
|
- Nguyên giá |
178,759,531,638 |
180,079,031,638 |
181,348,581,968 |
181,995,078,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,494,095,038 |
-97,206,900,242 |
-99,426,925,655 |
-93,839,105,765 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
722,147,378 |
683,041,922 |
643,936,466 |
6,365,112,030 |
|
- Nguyên giá |
1,251,374,545 |
1,251,374,545 |
1,251,374,545 |
6,734,410,019 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-529,227,167 |
-568,332,623 |
-607,438,079 |
-369,297,989 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
929,622,683 |
|
- Nguyên giá |
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
1,881,110,846 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-951,488,163 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,013,348,345 |
17,517,141,139 |
17,262,302,031 |
4,666,368,845 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,013,348,345 |
17,517,141,139 |
17,262,302,031 |
4,666,368,845 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,484,354,707 |
5,555,803,265 |
5,438,627,303 |
5,530,586,128 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,484,354,707 |
5,555,803,265 |
5,438,627,303 |
5,530,586,128 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
603,194,848,177 |
564,497,642,314 |
562,119,203,491 |
554,491,768,172 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
492,338,869,386 |
453,107,606,660 |
450,651,686,114 |
443,013,330,544 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
479,313,485,696 |
440,941,991,827 |
440,898,550,833 |
429,679,688,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,181,869,250 |
85,073,751,239 |
85,325,792,121 |
86,898,234,990 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,145,188,629 |
63,093,633,894 |
46,231,703,326 |
44,820,084,626 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,359,690,975 |
3,963,226,754 |
8,164,757,870 |
9,249,152,465 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,492,166,533 |
2,291,539,590 |
1,460,986,384 |
2,566,911,609 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,798,678,137 |
16,403,207,051 |
29,555,845,049 |
28,964,950,268 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
570,000,000 |
285,000,000 |
|
855,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,706,276,348 |
13,319,324,997 |
13,979,655,670 |
14,921,801,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
252,650,937,513 |
255,130,029,991 |
254,821,232,102 |
240,066,525,268 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,408,678,311 |
1,382,278,311 |
1,358,578,311 |
1,337,028,311 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,025,383,690 |
12,165,614,833 |
9,753,135,281 |
13,333,641,894 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,025,383,690 |
12,165,614,833 |
9,753,135,281 |
13,333,641,894 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,855,978,791 |
111,390,035,654 |
111,467,517,377 |
111,478,437,628 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,855,978,791 |
111,390,035,654 |
111,467,517,377 |
111,478,437,628 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,955,021,940 |
20,955,021,940 |
20,955,021,940 |
20,955,021,940 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,467,107,688 |
2,992,023,863 |
3,065,140,009 |
3,073,675,555 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,317,005,798 |
533,730,711 |
606,846,857 |
615,382,403 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,150,101,890 |
2,458,293,152 |
2,458,293,152 |
2,458,293,152 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
995,890,970 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
980,000,000 |
989,140,688 |
993,506,265 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
603,194,848,177 |
564,497,642,314 |
562,119,203,491 |
554,491,768,172 |
|