TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
529,080,939,302 |
508,927,730,813 |
506,039,624,149 |
514,654,352,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,844,057,651 |
27,696,733,861 |
5,731,903,440 |
6,990,441,314 |
|
1. Tiền |
6,844,057,651 |
27,696,733,861 |
5,731,903,440 |
6,990,441,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
323,850,902,022 |
316,452,989,050 |
281,147,904,397 |
285,467,551,980 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
268,098,332,382 |
269,240,042,457 |
214,519,019,959 |
240,307,081,216 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,034,284,306 |
27,917,356,343 |
41,940,792,411 |
24,126,588,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
11,021,991,747 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,109,326,026 |
26,708,622,689 |
32,101,124,466 |
28,446,914,429 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
197,161,636,744 |
163,457,184,548 |
216,561,572,141 |
221,599,075,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
197,161,636,744 |
163,457,184,548 |
216,561,572,141 |
221,599,075,087 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,224,342,885 |
1,320,823,354 |
2,598,244,171 |
597,284,349 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
219,212,167 |
437,145,914 |
291,001,333 |
597,284,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
805,445,378 |
883,677,440 |
2,307,242,838 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,685,340 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,615,187,579 |
106,439,904,925 |
109,909,144,230 |
110,422,777,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,120,315,214 |
2,101,810,598 |
2,131,416,891 |
2,544,006,015 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,120,315,214 |
2,101,810,598 |
2,131,416,891 |
2,544,006,015 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,884,254,460 |
79,225,854,011 |
79,520,859,801 |
80,052,803,966 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
79,182,577,917 |
78,269,073,897 |
78,603,185,143 |
79,174,234,764 |
|
- Nguyên giá |
162,652,915,358 |
164,306,324,497 |
166,674,274,497 |
167,705,524,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,470,337,441 |
-86,037,250,600 |
-88,071,089,354 |
-88,531,289,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,701,676,543 |
956,780,114 |
917,674,658 |
878,569,202 |
|
- Nguyên giá |
2,326,865,454 |
1,251,374,545 |
1,251,374,545 |
1,251,374,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-625,188,911 |
-294,594,431 |
-333,699,887 |
-372,805,343 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,290,077,871 |
19,803,131,570 |
22,813,144,317 |
22,477,198,912 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,290,077,871 |
19,803,131,570 |
22,813,144,317 |
22,477,198,912 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,320,540,034 |
5,309,108,746 |
5,443,723,221 |
5,348,768,907 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,320,540,034 |
5,309,108,746 |
5,443,723,221 |
5,348,768,907 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
634,696,126,881 |
615,367,635,738 |
615,948,768,379 |
625,077,130,530 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
524,762,951,748 |
504,987,518,113 |
505,535,026,754 |
514,620,380,237 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
501,317,621,945 |
483,067,595,100 |
485,997,595,760 |
496,478,638,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,173,002,550 |
149,841,195,114 |
78,360,241,198 |
92,904,805,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,989,080,905 |
71,255,824,216 |
96,765,033,111 |
70,080,217,714 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,499,155,925 |
4,602,290,991 |
3,067,703,472 |
2,655,701,479 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,389,627,993 |
6,120,260,640 |
2,377,632,668 |
3,812,586,629 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,018,195,309 |
20,553,792,858 |
53,589,712,605 |
57,071,017,206 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
10,821,991,747 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
285,000,000 |
|
855,000,000 |
570,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,611,482,017 |
7,773,259,673 |
9,781,239,144 |
11,422,169,897 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
232,610,447,642 |
221,827,200,005 |
240,107,261,959 |
256,868,368,531 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
919,637,857 |
1,093,771,603 |
1,093,771,603 |
1,093,771,603 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,445,329,803 |
21,919,923,013 |
19,537,430,994 |
18,141,741,738 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,445,329,803 |
21,919,923,013 |
19,537,430,994 |
18,141,741,738 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
109,933,175,133 |
110,380,117,625 |
110,413,741,625 |
110,456,750,293 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
109,933,175,133 |
110,380,117,625 |
110,413,741,625 |
110,456,750,293 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,996,316,398 |
20,692,851,386 |
20,692,851,386 |
20,692,851,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,483,009,572 |
3,233,417,076 |
3,267,041,076 |
3,310,049,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
589,102,009 |
1,210,178,247 |
1,243,802,247 |
1,286,810,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,893,907,563 |
2,023,238,829 |
2,023,238,829 |
2,023,238,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
634,696,126,881 |
615,367,635,738 |
615,948,768,379 |
625,077,130,530 |
|