TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
421,055,945,556 |
485,623,554,563 |
514,654,352,730 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
3,119,137,379 |
8,312,191,299 |
6,990,441,314 |
|
1. Tiền |
|
3,119,137,379 |
8,312,191,299 |
6,990,441,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
281,318,336,936 |
285,845,652,278 |
285,467,551,980 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
257,028,296,614 |
255,264,383,951 |
240,307,081,216 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
15,538,409,103 |
16,943,378,311 |
24,126,588,774 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
373,573,385 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
15,791,090,273 |
21,050,922,455 |
28,446,914,429 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
-7,413,032,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
135,778,683,053 |
186,357,266,725 |
221,599,075,087 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
135,778,683,053 |
186,357,266,725 |
221,599,075,087 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
839,788,188 |
5,108,444,261 |
597,284,349 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
490,776,730 |
544,533,417 |
597,284,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
349,011,458 |
4,364,225,504 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
199,685,340 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
97,992,807,884 |
106,789,674,775 |
110,422,777,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,075,220,465 |
2,063,361,253 |
2,544,006,015 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,075,220,465 |
2,063,361,253 |
2,544,006,015 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
84,854,550,904 |
83,081,326,706 |
80,052,803,966 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
82,789,301,652 |
81,306,935,616 |
79,174,234,764 |
|
- Nguyên giá |
|
158,399,086,172 |
162,652,915,358 |
167,705,524,184 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-75,609,784,520 |
-81,345,979,742 |
-88,531,289,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,065,249,252 |
1,774,391,090 |
878,569,202 |
|
- Nguyên giá |
|
2,326,865,454 |
2,326,865,454 |
1,251,374,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-261,616,202 |
-552,474,364 |
-372,805,343 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
935,731,847 |
935,731,847 |
935,731,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-935,731,847 |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,195,778,781 |
16,280,050,603 |
22,477,198,912 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,195,778,781 |
16,280,050,603 |
22,477,198,912 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
5,867,257,734 |
5,364,936,213 |
5,348,768,907 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
5,867,257,734 |
5,364,936,213 |
5,348,768,907 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
519,048,753,440 |
592,413,229,338 |
625,077,130,530 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
422,380,222,137 |
483,069,156,214 |
514,620,380,237 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
396,816,259,518 |
457,454,807,359 |
496,478,638,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
118,402,772,354 |
153,202,909,677 |
92,904,805,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
14,239,553,435 |
14,770,130,074 |
70,080,217,714 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
24,762,692,893 |
4,205,427,027 |
2,655,701,479 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
18,009,114,451 |
4,910,950,721 |
3,812,586,629 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,956,857,315 |
19,418,710,847 |
57,071,017,206 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
373,573,385 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
8,150,901,081 |
570,000,000 |
570,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
15,633,230,164 |
13,283,197,245 |
11,422,169,897 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
192,114,766,971 |
246,173,843,911 |
256,868,368,531 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
172,797,469 |
919,637,857 |
1,093,771,603 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
25,563,962,619 |
25,614,348,855 |
18,141,741,738 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
25,563,962,619 |
25,614,348,855 |
18,141,741,738 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
96,668,531,303 |
109,344,073,124 |
110,456,750,293 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
96,668,531,303 |
109,344,073,124 |
110,456,750,293 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
57,418,170,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
57,418,170,000 |
82,982,430,000 |
82,982,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
12,897,222,273 |
36,462,273 |
36,462,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
18,827,601,316 |
19,996,316,398 |
20,692,851,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,487,098,421 |
3,434,956,890 |
3,434,956,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,038,439,293 |
2,893,907,563 |
3,310,049,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,023,238,829 |
870,668,734 |
1,286,810,915 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
4,015,200,464 |
2,023,238,829 |
2,023,238,829 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
519,048,753,440 |
592,413,229,338 |
625,077,130,530 |
|