MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 299,852,008,698 308,844,657,623 421,055,945,556 438,699,215,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,618,285,373 5,420,958,453 3,119,137,379 6,035,373,072
1. Tiền 19,618,285,373 5,420,958,453 3,119,137,379 6,035,373,072
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,068,324,040 225,184,188,463 281,318,336,936 274,701,850,757
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,836,906,943 197,984,069,441 257,028,296,614 221,612,911,516
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,703,643,410 19,720,100,833 15,538,409,103 41,573,374,278
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 373,573,385
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,940,806,126 14,893,050,628 15,791,090,273 18,928,597,402
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,413,032,439 -7,413,032,439 -7,413,032,439 -7,413,032,439
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 96,457,670,347 77,144,344,047 135,778,683,053 154,030,906,913
1. Hàng tồn kho 96,457,670,347 77,144,344,047 135,778,683,053 154,030,906,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,707,728,938 1,095,166,660 839,788,188 3,931,084,429
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 169,023,873 97,843,874 490,776,730 3,534,463,229
2. Thuế GTGT được khấu trừ 349,011,458 334,980,643
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,538,705,065 997,322,786 61,640,557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 91,230,217,586 92,634,790,603 97,992,807,884 97,169,151,170
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,041,856,592 2,078,856,592 2,075,220,465 2,067,473,233
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,041,856,592 2,078,856,592 2,075,220,465 2,067,473,233
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,458,645,332 82,938,807,195 84,854,550,904 83,169,234,605
1. Tài sản cố định hữu hình 78,482,270,289 80,800,843,409 82,789,301,652 81,176,699,887
- Nguyên giá 149,241,737,212 153,919,390,821 158,399,086,172 158,399,086,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,759,466,923 -73,118,547,412 -75,609,784,520 -77,222,386,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính 976,375,043 2,137,963,786 2,065,249,252 1,992,534,718
- Nguyên giá 2,615,745,461 3,867,120,006 2,326,865,454 2,326,865,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,639,370,418 -1,729,156,220 -261,616,202 -334,330,736
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 935,731,847 935,731,847 935,731,847 935,731,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -935,731,847 -935,731,847 -935,731,847 -935,731,847
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,783,018,293 3,818,202,456 5,195,778,781 6,123,227,726
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,783,018,293 3,818,202,456 5,195,778,781 6,123,227,726
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,946,697,369 3,798,924,360 5,867,257,734 5,809,215,606
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,946,697,369 3,798,924,360 5,867,257,734 5,809,215,606
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,082,226,284 401,479,448,226 519,048,753,440 535,868,366,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 297,274,331,390 307,154,456,720 422,380,222,137 438,931,631,538
I. Nợ ngắn hạn 273,020,546,607 281,018,538,922 396,816,259,518 412,986,143,388
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,463,303,036 53,778,280,350 118,402,772,354 98,563,839,347
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,481,542,037 13,038,876,425 14,239,553,435 66,915,716,351
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,882,896,592 28,034,171,398 24,762,692,893 19,143,891,603
4. Phải trả người lao động 12,321,405,010 13,004,868,780 18,009,114,451 10,443,038,269
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,956,857,315 4,062,368,307
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 373,573,385
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 855,000,000 8,150,901,081 285,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,094,201,097 15,522,186,827 15,633,230,164 15,032,233,551
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 155,296,601,366 156,479,157,673 192,114,766,971 198,367,258,491
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 480,597,469 305,997,469 172,797,469 172,797,469
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,253,784,783 26,135,917,798 25,563,962,619 25,945,488,150
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,253,784,783 26,135,917,798 25,563,962,619 25,945,488,150
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,807,894,894 94,324,991,506 96,668,531,303 96,936,734,803
I. Vốn chủ sở hữu 93,807,894,894 94,324,991,506 96,668,531,303 96,936,734,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 57,418,170,000 57,418,170,000 57,418,170,000 57,418,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 57,418,170,000 57,418,170,000 57,418,170,000 57,418,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,897,222,273 12,897,222,273 12,897,222,273 12,897,222,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,827,601,316 18,827,601,316 18,827,601,316 18,827,601,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,487,098,421 1,487,098,421 1,487,098,421 1,487,098,421
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,177,802,884 3,694,899,496 6,038,439,293 6,306,642,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,115,016,461 1,115,016,461 2,023,238,829 387,687,025
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,062,786,423 2,579,883,035 4,015,200,464 5,918,955,768
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,082,226,284 401,479,448,226 519,048,753,440 535,868,366,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.