TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
197,202,648,606 |
252,649,397,507 |
|
421,055,945,556 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,422,003,353 |
2,390,281,654 |
|
3,119,137,379 |
|
1. Tiền |
5,422,003,353 |
2,390,281,654 |
|
3,119,137,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
106,516,050,347 |
190,470,754,829 |
|
281,318,336,936 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,066,603,599 |
193,530,573,682 |
|
257,028,296,614 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,938,910,338 |
4,115,459,326 |
|
15,538,409,103 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
373,573,385 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
216,937,349 |
237,754,260 |
|
15,791,090,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,706,400,939 |
-7,413,032,439 |
|
-7,413,032,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,788,601,019 |
51,554,511,511 |
|
135,778,683,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,788,601,019 |
51,554,511,511 |
|
135,778,683,053 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,475,993,887 |
8,233,849,513 |
|
839,788,188 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
490,776,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
349,011,458 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
31,312,765 |
17,299,118 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,444,681,122 |
8,216,550,395 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,785,739,059 |
100,120,759,053 |
|
97,992,807,884 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,075,220,465 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,075,220,465 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
100,830,471,528 |
92,992,215,853 |
|
84,854,550,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
96,036,061,724 |
87,650,331,639 |
|
82,789,301,652 |
|
- Nguyên giá |
144,966,461,977 |
144,738,166,965 |
|
158,399,086,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,930,400,253 |
-57,087,835,326 |
|
-75,609,784,520 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,464,541,733 |
855,285,487 |
|
2,065,249,252 |
|
- Nguyên giá |
1,540,254,552 |
1,540,254,552 |
|
2,326,865,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,712,819 |
-684,969,065 |
|
-261,616,202 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
935,731,847 |
935,731,847 |
|
935,731,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-935,731,847 |
-935,731,847 |
|
-935,731,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,195,778,781 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,329,868,071 |
4,486,598,727 |
|
5,195,778,781 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,955,267,531 |
7,128,543,200 |
|
5,867,257,734 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,174,731,339 |
5,252,249,547 |
|
5,867,257,734 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
307,988,387,665 |
352,770,156,560 |
|
519,048,753,440 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
217,847,237,417 |
262,247,321,872 |
|
422,380,222,137 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
189,971,388,209 |
236,294,270,871 |
|
396,816,259,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,278,712,368 |
57,454,752,030 |
|
118,402,772,354 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,350,887,790 |
15,787,070,845 |
|
14,239,553,435 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,690,387,356 |
26,968,909,680 |
|
24,762,692,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,102,828,442 |
10,352,340,862 |
|
18,009,114,451 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,371,737 |
|
|
4,956,857,315 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
373,573,385 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
8,150,901,081 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
15,633,230,164 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
192,114,766,971 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
176,902,469 |
|
172,797,469 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
27,875,849,208 |
25,953,051,001 |
|
25,563,962,619 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,875,849,208 |
25,953,051,001 |
|
25,563,962,619 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,141,150,248 |
90,522,834,688 |
|
96,668,531,303 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,141,150,248 |
90,522,834,688 |
|
96,668,531,303 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
57,418,170,000 |
57,418,170,000 |
|
57,418,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
57,418,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,897,222,273 |
12,897,222,273 |
|
12,897,222,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,872,737,584 |
16,031,501,927 |
|
18,827,601,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,356,188,052 |
1,387,940,921 |
|
1,487,098,421 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
317,528,687 |
445,190,178 |
|
6,038,439,293 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
2,023,238,829 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,015,200,464 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
307,988,387,665 |
352,770,156,560 |
|
519,048,753,440 |
|