1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
154,738,370,280 |
143,441,846,407 |
200,612,548,074 |
100,740,585,041 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
154,738,370,280 |
143,441,846,407 |
200,612,548,074 |
100,740,585,041 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,388,153,862 |
129,924,508,859 |
187,772,457,243 |
89,548,197,155 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,350,216,418 |
13,517,337,548 |
12,840,090,831 |
11,192,387,886 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
275,575,883 |
13,452,097 |
889,663,808 |
117,726,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,688,310,598 |
6,934,323,073 |
6,205,441,322 |
6,128,145,258 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,688,310,598 |
6,640,795,656 |
6,205,441,322 |
6,128,145,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
208,540,412 |
225,034,296 |
199,059,272 |
171,866,864 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,340,587,155 |
5,101,850,199 |
5,423,938,873 |
3,830,695,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,388,354,136 |
1,269,582,077 |
1,901,315,172 |
1,179,407,283 |
|
12. Thu nhập khác |
13,887,000 |
2,167,000 |
8,800,000 |
7,015,000 |
|
13. Chi phí khác |
514,651,936 |
525,572,986 |
822,386,946 |
509,927,529 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-500,764,936 |
-523,405,986 |
-813,586,946 |
-502,912,529 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
887,589,200 |
746,176,091 |
1,087,728,226 |
676,494,754 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
741,669,770 |
744,024,242 |
735,552,185 |
674,367,328 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
145,919,430 |
2,151,849 |
352,176,041 |
2,127,426 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
145,919,430 |
2,151,849 |
352,176,041 |
2,127,426 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19 |
|
46 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|