MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 154,738,370,280 143,441,846,407 200,612,548,074 100,740,585,041
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 154,738,370,280 143,441,846,407 200,612,548,074 100,740,585,041
4. Giá vốn hàng bán 141,388,153,862 129,924,508,859 187,772,457,243 89,548,197,155
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,350,216,418 13,517,337,548 12,840,090,831 11,192,387,886
6. Doanh thu hoạt động tài chính 275,575,883 13,452,097 889,663,808 117,726,908
7. Chi phí tài chính 6,688,310,598 6,934,323,073 6,205,441,322 6,128,145,258
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,688,310,598 6,640,795,656 6,205,441,322 6,128,145,258
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 208,540,412 225,034,296 199,059,272 171,866,864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,340,587,155 5,101,850,199 5,423,938,873 3,830,695,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,388,354,136 1,269,582,077 1,901,315,172 1,179,407,283
12. Thu nhập khác 13,887,000 2,167,000 8,800,000 7,015,000
13. Chi phí khác 514,651,936 525,572,986 822,386,946 509,927,529
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -500,764,936 -523,405,986 -813,586,946 -502,912,529
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 887,589,200 746,176,091 1,087,728,226 676,494,754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 741,669,770 744,024,242 735,552,185 674,367,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 145,919,430 2,151,849 352,176,041 2,127,426
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 145,919,430 2,151,849 352,176,041 2,127,426
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 19 46
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.