1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
163,218,184,278 |
132,831,205,988 |
164,049,653,025 |
176,359,835,263 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
163,218,184,278 |
132,831,205,988 |
164,049,653,025 |
176,359,835,263 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
135,220,138,599 |
119,897,231,325 |
149,173,302,975 |
161,528,242,425 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,998,045,679 |
12,933,974,663 |
14,876,350,050 |
14,831,592,838 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,995,637 |
1,002,698,509 |
18,205,262 |
16,471,408 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,393,258,567 |
7,918,365,545 |
7,674,035,357 |
8,674,784,136 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,390,525,269 |
7,918,365,545 |
6,712,147,275 |
8,593,468,704 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
337,679,073 |
280,414,158 |
272,184,096 |
312,533,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,198,136,427 |
5,182,469,488 |
6,617,234,154 |
5,252,761,031 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,967,249 |
555,423,981 |
331,101,705 |
607,985,271 |
|
12. Thu nhập khác |
45,928,000 |
124,118,272 |
40,632,000 |
41,651,000 |
|
13. Chi phí khác |
65,266,864 |
309,491,712 |
11,267,897 |
94,806,632 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-19,338,864 |
-185,373,440 |
29,364,103 |
-53,155,632 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,628,385 |
370,050,541 |
360,465,808 |
554,829,639 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,579,050 |
128,016,831 |
74,346,741 |
1,014,663,025 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,049,335 |
242,033,710 |
286,119,067 |
-459,833,386 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,049,335 |
242,033,710 |
286,119,067 |
-459,833,386 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
32 |
38 |
-61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|