MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 163,218,184,278 132,831,205,988 164,049,653,025 176,359,835,263
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 163,218,184,278 132,831,205,988 164,049,653,025 176,359,835,263
4. Giá vốn hàng bán 135,220,138,599 119,897,231,325 149,173,302,975 161,528,242,425
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,998,045,679 12,933,974,663 14,876,350,050 14,831,592,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,995,637 1,002,698,509 18,205,262 16,471,408
7. Chi phí tài chính 8,393,258,567 7,918,365,545 7,674,035,357 8,674,784,136
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,390,525,269 7,918,365,545 6,712,147,275 8,593,468,704
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 337,679,073 280,414,158 272,184,096 312,533,808
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,198,136,427 5,182,469,488 6,617,234,154 5,252,761,031
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 71,967,249 555,423,981 331,101,705 607,985,271
12. Thu nhập khác 45,928,000 124,118,272 40,632,000 41,651,000
13. Chi phí khác 65,266,864 309,491,712 11,267,897 94,806,632
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -19,338,864 -185,373,440 29,364,103 -53,155,632
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 52,628,385 370,050,541 360,465,808 554,829,639
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,579,050 128,016,831 74,346,741 1,014,663,025
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,049,335 242,033,710 286,119,067 -459,833,386
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 29,049,335 242,033,710 286,119,067 -459,833,386
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 04 32 38 -61
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.