1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,566,837,329 |
202,845,953,487 |
163,218,184,278 |
132,831,205,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,566,837,329 |
202,845,953,487 |
163,218,184,278 |
132,831,205,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,148,853,599 |
185,070,003,849 |
135,220,138,599 |
119,897,231,325 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,417,983,730 |
17,775,949,638 |
27,998,045,679 |
12,933,974,663 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
296,017,462 |
64,391,519 |
2,995,637 |
1,002,698,509 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,622,840,845 |
8,439,211,726 |
8,393,258,567 |
7,918,365,545 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,622,840,845 |
8,439,211,726 |
8,390,525,269 |
7,918,365,545 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
318,761,893 |
342,820,167 |
337,679,073 |
280,414,158 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,196,022,091 |
7,777,846,379 |
19,198,136,427 |
5,182,469,488 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
576,376,363 |
1,280,462,885 |
71,967,249 |
555,423,981 |
|
12. Thu nhập khác |
49,202,000 |
672,548,000 |
45,928,000 |
124,118,272 |
|
13. Chi phí khác |
|
611,531,747 |
65,266,864 |
309,491,712 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,202,000 |
61,016,253 |
-19,338,864 |
-185,373,440 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
625,578,363 |
1,341,479,138 |
52,628,385 |
370,050,541 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
126,315,673 |
268,295,828 |
23,579,050 |
128,016,831 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
499,262,690 |
1,073,183,310 |
29,049,335 |
242,033,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
499,262,690 |
1,073,183,310 |
29,049,335 |
242,033,710 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
66 |
142 |
04 |
32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|