MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 243,726,230,320 174,245,506,953 162,944,567,858 211,786,902,804
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 243,726,230,320 174,245,506,953 162,944,567,858 211,786,902,804
4. Giá vốn hàng bán 221,088,902,966 156,384,703,802 143,454,238,314 192,248,205,815
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,637,327,354 17,860,803,151 19,490,329,544 19,538,696,989
6. Doanh thu hoạt động tài chính 560,391,541 111,017,851 21,940,328 13,971,353
7. Chi phí tài chính 8,135,850,863 8,216,054,715 8,310,856,298 8,161,068,625
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,135,850,868 8,216,054,715 8,171,846,542 8,107,640,240
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 224,332,000 307,825,638 476,647,599 342,277,694
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,249,710,112 6,351,024,161 7,686,215,632 8,007,907,192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,587,825,915 3,096,916,488 3,038,550,343 3,041,414,831
12. Thu nhập khác 274,697,059 266,104,913 283,538,298 385,700,818
13. Chi phí khác 116,560,406 3,321,327 243,972,268 15,153,448
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 158,136,653 262,783,586 39,566,030 370,547,370
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,745,962,568 3,359,700,074 3,078,116,373 3,411,962,201
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,170,969,394 675,844,280 667,657,728 685,872,440
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,574,993,174 2,683,855,794 2,410,458,645 2,726,089,761
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,574,993,174 2,683,855,794 2,410,458,645 2,726,089,761
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 554 305 269 360
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.