1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
243,726,230,320 |
174,245,506,953 |
162,944,567,858 |
211,786,902,804 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
243,726,230,320 |
174,245,506,953 |
162,944,567,858 |
211,786,902,804 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,088,902,966 |
156,384,703,802 |
143,454,238,314 |
192,248,205,815 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,637,327,354 |
17,860,803,151 |
19,490,329,544 |
19,538,696,989 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
560,391,541 |
111,017,851 |
21,940,328 |
13,971,353 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,135,850,863 |
8,216,054,715 |
8,310,856,298 |
8,161,068,625 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,135,850,868 |
8,216,054,715 |
8,171,846,542 |
8,107,640,240 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
224,332,000 |
307,825,638 |
476,647,599 |
342,277,694 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,249,710,112 |
6,351,024,161 |
7,686,215,632 |
8,007,907,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,587,825,915 |
3,096,916,488 |
3,038,550,343 |
3,041,414,831 |
|
12. Thu nhập khác |
274,697,059 |
266,104,913 |
283,538,298 |
385,700,818 |
|
13. Chi phí khác |
116,560,406 |
3,321,327 |
243,972,268 |
15,153,448 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
158,136,653 |
262,783,586 |
39,566,030 |
370,547,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,745,962,568 |
3,359,700,074 |
3,078,116,373 |
3,411,962,201 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,170,969,394 |
675,844,280 |
667,657,728 |
685,872,440 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,574,993,174 |
2,683,855,794 |
2,410,458,645 |
2,726,089,761 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,574,993,174 |
2,683,855,794 |
2,410,458,645 |
2,726,089,761 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
554 |
305 |
269 |
360 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|